Công thức đánh khoáng cho ao tôm giúp mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Bao gồm tăng trưởng nhanh hơn, kích thước tối ưu, hệ miễn dịch khỏe mạnh và chất lượng sản phẩm tốt hơn. Tôm nuôi trong môi trường có đủ khoáng và vi sinh sẽ có vỏ cứng, màu sắc đẹp và thịt chất lượng cao. Do đó, hiểu rõ và đáp ứng nhu cầu về khoáng và vi sinh của tôm là cần thiết để quản lý hiệu quả ao nuôi và tối ưu hóa năng suất, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi tôm.
Nội dung
Nhu cầu về khoáng và vi sinh của tôm thẻ chân trắng
Nhu cầu về khoáng và vi sinh của tôm là yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe và tăng trưởng tối ưu của chúng. Đồng thời công thức đánh khoáng cho ao tôm cũng khác nhau đối với từng tình trạng thực tế.
Trước hết, các khoáng chất như canxi, magie, phốt pho, kali, sắt và kẽm đều có vai trò thiết yếu trong quá trình sinh trưởng và phát triển của tôm. Canxi và phốt pho giúp tạo vỏ và xương, magie tham gia vào chuyển hóa năng lượng, trong khi kali, sắt và kẽm đều quan trọng cho hoạt động cơ, hệ thần kinh và hệ enzyme của tôm. Thiếu hụt các khoáng chất này có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, như vỏ mềm, yếu cơ và giảm khả năng miễn dịch.
Bên cạnh khoáng chất, vi sinh vật trong hệ sinh thái nuôi tôm cũng đóng vai trò không thể thiếu. Các vi khuẩn nitrat hóa như Nitrosomonas và Nitrobacter giúp chuyển đổi amoniac thành nitrat, giảm độc tính của amoniac trong nước. Vi khuẩn phân hủy hữu cơ giúp giữ cho môi trường nước sạch bằng cách phân hủy chất thải hữu cơ và thức ăn thừa. Ngoài ra, vi khuẩn có lợi trong ruột (probiotics) như Lactobacillus và Bacillus có thể được bổ sung vào thức ăn để cải thiện tiêu hóa và hấp thụ dưỡng chất, đồng thời cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh.
Bổ sung khoáng cho ao tôm
Khi nào là thời điểm thích hợp nhất để áp dụng công thức đánh khoáng cho ao tôm vào ao nuôi?
Thời điểm tốt nhất để áp dụng công thức đánh khoáng cho ao tôm là vào buổi chiều hoặc ban đêm từ 10 giờ đến 12 giờ. Đây là khoảng thời gian tôm thường lột xác. Trong quá trình lột xác, nhu cầu oxy của tôm tăng gấp đôi và sau đó, chúng bắt đầu hấp thụ khoáng chất từ nước để tạo vỏ mới. Quá trình hấp thụ khoáng chất diễn ra mạnh mẽ nhất từ 2 giờ đến 4 giờ sáng. Vì vậy, việc bổ sung khoáng chất vào những thời điểm này giúp tôm dễ dàng hấp thụ dưỡng chất cần thiết, hỗ trợ quá trình tạo vỏ và phát triển toàn diện.
>>> Mời bạn xem thêm: Bệnh Phân Trắng Trên Tôm – Nguyên Nhân Và Giải Pháp
Cách bổ sung khoáng cho tôm
Công thức đánh khoáng cho ao tôm qua hai cách: khoáng tạt cho tôm và khoáng trộn thức ăn. Việc tạt khoáng trực tiếp vào nước giúp bù đắp lượng khoáng mất đi trong quá trình lột xác. Tuy nhiên, ở những ao nuôi có độ mặn thấp, tôm khó hấp thụ khoáng hòa tan, do đó cần bổ sung khoáng vào thức ăn.
Để đảm bảo tôm lột xác và tăng trưởng tốt, nhất là trong môi trường có độ mặn cao, cần cung cấp đủ Ca2+, K+, và Mg2+. Đối với môi trường có độ mặn dưới 4‰, nên bổ sung 5-10 mg K+/l và 10-20 mg Mg2+/l, đảm bảo tỷ lệ Na:K là 28:1 và Mg:Ca là 3.1:1.Thiếu Ca, Mg, và P có thể khiến tôm mềm vỏ và khó lột xác. Do đó, cần bổ sung định kỳ khoáng chất để khắc phục tình trạng này.
Nếu thấy tôm tăng trưởng chậm, có thể cần bổ sung thêm khoáng vào thức ăn với liều lượng 5 ml/kg thức ăn (2 lần/ngày). Trong giai đoạn lột xác, bổ sung khoáng vào ban đêm từ 10-12 giờ giúp tôm hấp thụ tốt hơn. Nếu tôm có dấu hiệu mềm vỏ hoặc khó lột xác, nên tạt vôi bột xuống ao và trộn khoáng vào thức ăn để khắc phục. Việc thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh hàm lượng khoáng trong ao là cần thiết để đảm bảo môi trường nuôi tối ưu.
Lưu ý khi bổ sung khoáng cho tôm
Khi nước ao nuôi có độ mặn cao hoặc thấp nhưng vẫn duy trì được nồng độ khoáng tối ưu và tỷ lệ ion thích hợp, không cần thiết phải bổ sung thêm khoáng. Tuy nhiên, trong quá trình nuôi, khoáng chất thường bị mất do hấp thụ vào đất, thu hoạch tôm, thoát nước và rò rỉ, làm thay đổi hàm lượng khoáng trong nước. Vì vậy, cần thường xuyên đánh giá hàm lượng khoáng chất để kịp thời bổ sung khi cần theo đúng kỹ thuật nuôi tôm thẻ
Để tăng hiệu quả sử dụng khoáng chất, cần tính toán nồng độ ion tại độ mặn mong muốn và xác định liều lượng sản phẩm bổ sung. Sử dụng các bộ test để kiểm tra hàm lượng Mg/Ca hoặc máy đo chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác. Lựa chọn các sản phẩm khoáng có thành phần, hàm lượng rõ ràng và nguồn gốc xuất xứ minh bạch để đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong việc nuôi tôm.
Đánh vi sinh cho ao nuôi tôm
Vai trò của men vi sinh nuôi tôm đối với môi trường nước
Men vi sinh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng nước ao nuôi. Sử dụng chế phẩm sinh học giúp ổn định pH, duy trì màu nước và phát triển vi khuẩn có lợi, ức chế vi khuẩn có hại, đồng thời kích thích sự phát triển của tảo có lợi. Các chế phẩm sinh học còn phân hủy chất hữu cơ trong nước và dưới đáy ao, giữ cho môi trường ao nuôi ổn định và đáy ao sạch.
Ngoài ra, men vi sinh giúp giảm hàm lượng khí độc như NH3, NO2, và H2S, và một số loại vi khuẩn còn có khả năng giảm độ phèn trong ao nuôi. Tóm lại, men vi sinh không chỉ cải thiện chất lượng nước mà còn tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển và sức khỏe của tôm.
Vai trò của vi sinh đối với sức khỏe tôm nuôi
Bên cạnh công thức đánh khoáng cho ao tôm thì vi sinh vật đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ và cải thiện sức khỏe của tôm nuôi. Chúng giúp ngăn cản sự xâm nhập và ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại cũng như các ký sinh trùng gây ảnh hưởng đến đường ruột tôm. Các probiotic, thông qua việc sản xuất enzyme, axit lactic, axit acetic và các chất trao đổi chất khác, giúp ổn định pH đường ruột, tạo môi trường không thuận lợi cho vi khuẩn có hại phát triển, từ đó ngăn ngừa các bệnh gan tụy và các bệnh liên quan đến đường ruột như bệnh phân trắng và lỏng đường ruột.
Hơn nữa, vi sinh vật giúp ổn định hệ men đường ruột, tăng cường sức đề kháng, cải thiện tiêu hóa thức ăn và ngăn ngừa bệnh tật. Chúng còn kích thích sự phát triển của vi sinh vật có lợi trong ao, từ đó tạo ra nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm, giảm sự phụ thuộc vào thức ăn công nghiệp và cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn. Tổng hợp lại, vi sinh vật không chỉ bảo vệ sức khỏe của tôm mà còn tối ưu hóa quá trình nuôi dưỡng, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn cho người nuôi.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng men vi sinh
Hiệu quả sử dụng men vi sinh phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Thời gian tốt nhất để sử dụng men vi sinh là vào khoảng 8-10 giờ sáng, khi trời nắng ấm, trời trong, và hàm lượng oxy hòa tan trong nước đạt trên 4 mg/l.
Độ kiềm và độ mặn của nước cũng ảnh hưởng lớn đến vi sinh vật. Mức độ kiềm lý tưởng là từ 80-120 mg/l, trong khi độ mặn quá cao có thể gây chết hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
Để tránh làm giảm hiệu quả của men vi sinh, không nên sử dụng các hóa chất khử trùng như Chlorine, BKC, Iodine, và thuốc tím trong khi đang sử dụng men vi sinh. Đồng thời, không nên trộn men vi sinh vào thức ăn khi tôm đang được điều trị bằng kháng sinh, vì kháng sinh có thể tiêu diệt hoặc ức chế hoạt động của vi sinh vật có lợi.
Quy trình đánh vi sinh chuẩn nhất cho ao tôm
Quy trình đánh vi sinh bao gồm:
- Định kỳ hàng ngày ta đánh vi sinh 1 gói USA-NATUREN A hoặc USA- NATUREN X sục khí 200 – 1.000 lít nước và 5kg đường cát + 5 lít Hi-Rho hay còn gọi là men thối sục khí 24 giờ. Nếu màu nước nhạt đánh vào buổi sáng để gây màu, nếu màu nước đậm nên đánh vào buổi chiều mát.
- Nếu màu nước chuyển sang đậm và nhớt ta nên tiến hành cắt tảo, dùng liều vi sinh gấp đôi vào buổi tối
- Trường hợp chất lơ lửng, lợn cơn trong ao nhiều dùng ULTRA Clean Để tăng lượng oxy hòa tan.
Lưu ý: Để duy trì màu nước cần phải xả vi sinh hằng ngày.
Áp dụng công thức đánh khoáng cho ao tôm đúng cách không chỉ tăng cường sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của tôm mà còn giúp người nuôi quản lý ao nuôi hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro và chi phí. Bằng việc hiểu rõ nhu cầu khoáng chất của tôm và điều chỉnh hợp lý theo từng giai đoạn phát triển, người nuôi có thể tối ưu hóa quy trình nuôi và đạt được lợi nhuận cao nhất. Hãy áp dụng những kiến thức và công thức đã được chia sẻ để đảm bảo sự phát triển bền vững và thành công cho mô hình nuôi tôm của bạn.