Kỹ thuật nuôi tôm công nghệ cao đã từ lâu trở thành một trong những giải pháp hàng đầu để tối ưu hóa năng suất và chất lượng sản phẩm. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, người nuôi tôm không chỉ tập trung vào việc tăng cường sản lượng mà còn chú trọng đến sự bền vững và an toàn trong quá trình sản xuất.
Nội dung
Tổng quan về kỹ thuật nuôi tôm công nghệ cao
Cách tiếp cận kỹ thuật nuôi tôm công nghệ cao đại diện cho một sự hiện đại hóa trong ngành nuôi trồng tôm. Đây là phương pháp sử dụng các công nghệ tiên tiến và kỹ thuật tiên tiến để tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, giảm chi phí, và bảo vệ môi trường.
Các phương thức này bao gồm việc áp dụng hệ thống thủy canh, thiết bị cảm biến để theo dõi môi trường nuôi, cũng như việc sử dụng phương pháp quản lý đồng bộ và các kỹ thuật sinh học trong quá trình nuôi tôm.
Cách tiếp cận này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc tăng năng suất và hiệu quả trong sản xuất tôm, đồng thời giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đối với quá trình nuôi tôm. Nó cũng đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm tôm.
Tuy nhiên, mặc dù có nhiều tiềm năng và lợi ích, việc triển khai mô hình nuôi tôm công nghệ cao vẫn đối mặt với thách thức về chi phí đầu tư và vận hành, cũng như vấn đề liên quan đến khả năng phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
Các công nghệ và thiết bị trong nuôi tôm công nghệ cao, như hệ thống thủy canh hoặc hệ thống tuần hoàn RAS, cũng như việc sử dụng các thiết bị cảm biến để theo dõi môi trường nuôi tôm. Đồng thời áp dụng phương pháp quản lý đồng bộ và các kỹ thuật sinh học, đã đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu suất của ngành nuôi trồng tôm hiện nay.
>>> Mời bạn xem thêm: Tôm Thẻ Chân Trắng – Những Điều Bạn Cần Biết Về Tôm Thẻ
Top 5 mô hình nuôi tôm công nghệ cao cho năng suất hiệu quả
RAS
Hệ thống nuôi tuần hoàn RAS (Recirculating Aquaculture System) đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc tạo ra môi trường nuôi tôm được kiểm soát chặt chẽ, hoạt động trong các bể nuôi được đặt trong nhà.
Nước chỉ được sử dụng một lần trước khi được lọc sạch thông qua sự kết hợp của công nghệ lọc sinh học và cơ học, sau đó được tái sử dụng liên tục. Khả năng này không chỉ giảm đáng kể lượng nước tiêu thụ mà còn hạn chế sự lây lan của dịch bệnh trong quá trình nuôi tôm.
Công nghệ RAS đang được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia phát triển như Israel, Châu Âu và Trung Quốc. Dự đoán cho đến năm 2030, công nghệ này sẽ trở thành xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ trên toàn cầu, chiếm khoảng 40% sản lượng nuôi trồng thủy sản.
Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc triển khai RAS vẫn gặp nhiều thách thức. Chi phí đầu tư cho một hệ thống kỹ thuật nuôi tôm theo công nghệ này khá cao, dao động từ 200 đến 500 triệu đồng, điều này đã tạo ra nhiều rào cản trong quá trình phổ biến hóa công nghệ này ở địa phương.
Biofloc
Nuôi tôm theo phương pháp Biofloc được xem như một sáng kiến “pro-nature” nhờ tính chất sinh học mà nó áp dụng. Tại trung tâm của phương pháp này là việc tạo và duy trì các cụm hạt floc lơ lửng trong ao nuôi. Khi đạt mật độ nhất định, những hạt này sẽ tiêu diệt chất thải hữu cơ và biến chúng thành nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm, từ đó giảm lượng thức ăn cần dùng.
Không chỉ giảm chi phí sản xuất mà hướng dẫn kỹ thuật nuôi tôm thẻ nuôi này còn giữ cho môi trường nước ổn định, hạn chế sự lây lan của các dịch bệnh, đặc biệt là bệnh đốm trắng trên tôm.
Gần đây, Semi-Biofloc đã nổi lên như một biến thể đơn giản hóa từ Biofloc gốc. Với Semi-Biofloc, người nuôi chỉ cần duy trì tỷ lệ Carbon:Nitơ > 1,5 và tỷ lệ sinh vật tự dưỡng so với sinh vật dị dưỡng là 3:7 hoặc 4:6. So với hệ thống nuôi RAS, cả Biofloc và Semi-Biofloc đang được nhiều nông dân tại Việt Nam ưa chuộng hơn do đầu tư ban đầu thấp hơn và phương pháp nuôi đơn giản hơn.
Nuôi 2 giai đoạn
Mô hình kỹ thuật nuôi tôm nước ngọt này phân chia quá trình thành hai giai đoạn khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu. Trong giai đoạn đầu, tôm được chăm sóc trong ao nhỏ ương từ 20-30 ngày để hạn chế ảnh hưởng của thời tiết và môi trường bên ngoài, từ đó giảm thiểu sự tử vong thường gặp trong 20 ngày đầu. Sau đó, tôm được chuyển sang giai đoạn 2 nuôi thương phẩm trong ao lớn từ 60-70 ngày để thu hoạch.
Mô hình này cho phép nuôi 4-5 lứa/năm, giảm chi phí và diện tích nuôi, đồng thời giúp giảm thiểu rủi ro từ dịch bệnh và tăng trưởng tốt hơn. Đáng chú ý, mô hình này chỉ sử dụng chế phẩm sinh học và không chấp nhận sử dụng hóa chất.
Nuôi tôm siêu thâm canh kết hợp với công nghệ Biofloc và vi sinh tích cực, sử dụng chế phẩm sinh học,… đã được các đơn vị lớn như Trúc Anh, Việt Úc, CP áp dụng thành công.
Nuôi 3 giai đoạn
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng theo mô hình 3 giai đoạn đem lại điểm độc đáo so với mô hình nuôi 2 giai đoạn thông thường. Giai đoạn nuôi thương phẩm được chia thành 2 phần, mỗi phần kéo dài 25-30 ngày, từ đó rút ngắn thời gian nuôi mà vẫn đạt được hiệu quả kinh tế cao.
Ở nhiều khu vực tại Việt Nam như Nam Định, Nghệ An, Bạc Liêu, kỹ thuật nuôi tôm the chân trắng theo mô hình 3 giai đoạn đã được triển khai và mang lại kết quả vượt trội.
Tỷ lệ sống tôm vượt qua ngưỡng 80%, so với nuôi thông thường chỉ đạt khoảng 65-70%. Sản lượng tổng cũng tăng đáng kể lên từ 35-60 tấn/ha/vụ, với hệ số FCR ổn định trong khoảng 1-1,2.
Kết hợp mô hình nuôi 3 giai đoạn cùng các công nghệ Biofloc, RAS sẽ nâng cao khả năng thành công của người nuôi, đồng thời đảm bảo các tiêu chí quan trọng như giảm chi phí, hạn chế bệnh tật và ô nhiễm môi trường nước, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản trong tương lai.
CPF-Combine thế hệ 2
Sau thành công của CPF-Combine, công ty CP Việt Nam đã tiếp tục phát triển kỹ thuật nuôi tôm CPF-Combine thế hệ 2, với sự kết hợp nuôi siêu thâm canh trong 2-3 giai đoạn, giải pháp này dễ dàng quản lý, triển khai và tiết kiệm năng lượng cũng như nhân công hơn. Đây là lựa chọn rất phù hợp với điều kiện kinh tế của các hộ nuôi tôm nhỏ tại Việt Nam.
Mô hình này tận dụng những lợi thế từ việc nuôi theo ao tròn và có sử dụng hầm biogas chứa chất thải từ tôm, sử dụng xác tôm để sản xuất khí đốt. Điều này giúp tập trung lượng thức ăn dư thừa và xác tôm chết ở đáy ao, giúp người nuôi dễ dàng kiểm soát lượng thức ăn, tránh gây ô nhiễm nước.
Mô hình kỹ thuật nuôi tôm chân trắng CPF Combine thế hệ 2 đã lan rộng ở hầu hết các khu vực nuôi tôm trọng điểm tại Việt Nam như Bạc Liêu, Bến Tre, Sóc Trăng. Hộ nuôi đã gặt hái thành công ngay từ những vụ nuôi đầu tiên, với lợi nhuận vượt trội từ 2 ao nổi diện tích 500m2, ước tính trên 1,3 tỷ đồng, thu hút sự quan tâm của nhiều người nuôi tôm, dù là người có kinh nghiệm lâu năm hay mới bắt đầu trong ngành này.
Sản phẩm bổ sung dinh dưỡng khi nuôi tôm công nghệ cao
Hi-Glucal B12: Đây là một sản phẩm cung cấp một loạt các acid amin cần thiết cho quá trình phát triển của tôm. Nó giúp cân bằng dinh dưỡng, đặc biệt là trong các giai đoạn quan trọng của tôm như lúc lột xác, tăng cường sức đề kháng và sự phát triển toàn diện.
Usa Biolactic: Sản phẩm này cung cấp lợi khuẩn có lợi và enzyme tiêu hóa, tối ưu hóa hệ vi khuẩn đường ruột của tôm. Sự cân bằng trong hệ vi khuẩn này giúp tôm tiêu hóa thức ăn tốt hơn, hấp thụ dưỡng chất hiệu quả và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến đường ruột.
Vitamin C 35%: Vitamin C không chỉ giúp tôm chống lại tình trạng stress mà còn tăng cường sức đề kháng. Nó cần thiết trong việc hỗ trợ quá trình phục hồi của tôm sau khi trải qua những điều kiện môi trường khắc nghiệt hoặc khi trải qua các giai đoạn cực đoan như thay áo.
Kỹ thuật nuôi tôm công nghệ cao không chỉ mang đến năng suất ấn tượng mà còn mở ra những triển vọng tươi sáng cho ngành nuôi tôm trong tương lai. Sự hiệu quả và đáng tin cậy của nó không chỉ thể hiện qua con số trên bảng kế hoạch sản xuất mà còn là sự phát triển bền vững, góp phần làm giàu nguồn dinh dưỡng và thúc đẩy nguồn thu nhập cho người nuôi tôm, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản nói riêng và nền kinh tế nói chung.