Nhu cầu dinh dưỡng tôm giống và tôm trưởng thành khác nhau ra sao?

Chia sẻ bài viết:

Trong nuôi tôm, dinh dưỡng là yếu tố cốt lõi ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng, sức khỏe và hiệu quả kinh tế. Tuy nhiên, nhu cầu dinh dưỡng tôm giống và tôm trưởng thành đều không giống nhau. Đặc biệt, nhu cầu về protein, lipid, vitamin, khoáng chất và năng lượng có sự khác biệt rõ rệt. Bài viết dưới đây, Tôm Thẻ Chân Trắng sẽ phân tích chi tiết những khác biệt đó để người nuôi có thể xây dựng khẩu phần ăn phù hợp từng giai đoạn, nâng cao hiệu quả nuôi trồng thủy sản.

Tôm giống là gì? Tôm trưởng thành là gì?

Tôm giống thường là tôm từ giai đoạn ấu trùng (zoea, mysis) đến hậu ấu trùng (post-larvae – PL). Đây là giai đoạn đầu đời, có tốc độ sinh trưởng nhanh và nhạy cảm với các yếu tố môi trường.

Tôm trưởng thành là tôm đã phát triển đầy đủ cơ quan tiêu hóa, miễn dịch và bước vào giai đoạn tăng trọng để đạt kích cỡ thương phẩm.

Sự khác biệt về nhu cầu dinh dưỡng tôm giống và tôm trưởng thành

Nhu cầu protein (chất đạm)

dinh dưỡng tôm giống và tôm trưởng thành

  • Tôm giống: Cần hàm lượng protein rất cao (50–60%) vì giai đoạn này tôm phát triển nhanh, cần nhiều nguyên liệu để xây dựng tế bào, mô và cơ thể.
  • Tôm trưởng thành: Nhu cầu protein giảm còn khoảng 35–45%. Lúc này tôm tập trung tăng trọng, ít cần xây dựng cấu trúc cơ thể mới nên lượng đạm cần ít hơn.

👉 Lưu ý: Cung cấp thiếu protein ở giai đoạn giống sẽ làm tôm chậm lớn, còi cọc; còn dư thừa ở giai đoạn trưởng thành gây lãng phí, ô nhiễm môi trường ao nuôi.

Nhu cầu lipid (chất béo)

  • Tôm giống: Cần khoảng 8–12% lipid, đặc biệt là các axit béo không no thiết yếu (HUFA) như EPA và DHA để phát triển não bộ, hệ thần kinh và tăng cường miễn dịch.
  • Tôm trưởng thành: Nhu cầu giảm xuống còn 6–8%, tuy nhiên vẫn cần duy trì đủ axit béo thiết yếu để hỗ trợ chuyển hóa và kháng bệnh.

👉 Thiếu lipid sẽ làm tôm giống yếu, tỷ lệ sống thấp; trong khi dư thừa lipid ở tôm trưởng thành có thể gây tích mỡ và giảm năng suất.

Nhu cầu carbohydrate (chất bột đường)

  • Tôm giống: Khả năng tiêu hóa carbohydrate yếu, chỉ nên cung cấp 10–15% năng lượng từ tinh bột.
  • Tôm trưởng thành: Có thể sử dụng tốt carbohydrate, tỷ lệ có thể tăng lên 20–25%, giúp giảm chi phí khẩu phần mà vẫn đảm bảo năng lượng.

👉 Cân bằng carbohydrate giúp tối ưu tỷ lệ FCR (hệ số chuyển đổi thức ăn) và giảm chi phí nuôi.

Có thể bạn quan tâm: Dinh Dưỡng Cho Tôm Trong Giai Đoạn Lột Xác

Vitamin và khoáng chất

  • Tôm giống: Rất nhạy cảm với thiếu hụt vi chất. Cần bổ sung đầy đủ vitamin A, C, D, E, B-complex và khoáng chất như Ca, P, Zn, Se, Fe… để hỗ trợ phát triển xương, vỏ, miễn dịch.
  • Tôm trưởng thành: Tuy nhu cầu giảm nhưng vẫn cần bổ sung để duy trì sức khỏe, cứng vỏ, giảm tỷ lệ hao hụt do bệnh.

Dinh dưỡng tôm trưởng thành

👉 Nên ưu tiên thức ăn có bổ sung khoáng hữu cơ (chelated minerals) giúp hấp thu tốt hơn.

Thức ăn dinh dưỡng tôm giống và tôm trưởng thành

Thức ăn cho tôm giống

  • Giai đoạn ấu trùng: Chủ yếu là thức ăn sống như tảo, rotifer, artemia.
  • Giai đoạn hậu ấu trùng: Chuyển sang thức ăn công nghiệp dạng bột siêu mịn hoặc hạt nhỏ nổi/chìm.

👉 Cần thường xuyên kiểm tra chất lượng thức ăn và không nên lạm dụng thức ăn tươi sống kéo dài.

Thức ăn cho tôm trưởng thành

  • Chủ yếu là thức ăn viên công nghiệp dạng nổi hoặc chìm.
  • Có thể bổ sung thêm: men tiêu hóa, vitamin, khoáng chất, chất tăng miễn dịch (beta-glucan, phytogenic) để hỗ trợ sức khỏe.

👉 Cần lựa chọn thức ăn phù hợp với từng giai đoạn kích cỡ và điều kiện môi trường nuôi.

Tóm tắt bảng so sánh dinh dưỡng

Yếu tố dinh dưỡng Tôm giống (ấu trùng – PL) Tôm trưởng thành
Protein 50–60% 35–45%
Lipid 8–12%, cần nhiều HUFA 6–8%, đủ HUFA
Carbohydrate 10–15% 20–25%
Vitamin/khoáng Rất cao Trung bình
Thức ăn Tảo, artemia, thức ăn bột Viên công nghiệp

Việc hiểu rõ sự khác biệt trong nhu cầu dinh dưỡng giữa tôm giống và tôm trưởng thành là nền tảng quan trọng giúp người nuôi xây dựng chiến lược dinh dưỡng phù hợp theo từng giai đoạn. Cung cấp đầy đủ và cân đối các chất dinh dưỡng không chỉ giúp tôm khỏe mạnh, tăng trưởng nhanh, mà còn giảm chi phí thức ăn và tối ưu hóa năng suất nuôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
phone-icon