Tiêu Chuẩn Của Nước Thải Nuôi Tôm Sau Xử Lí Như Thế Nào?

Chia sẻ bài viết:

Tiêu chuẩn nước thải nuôi tôm sau khi xử lý giúp bảo vệ môi trường nước, bảo vệ nguồn nước nông nghiệp và đảm bảo sự cân bằng sinh thái. Nước thải không được xử lý đúng cách có thể chứa các chất ô nhiễm như hữu cơ, chất cặn ao, nitrat, nitrit, ammonia và các chất hóa học khác. Xả nước thải không đạt tiêu chuẩn vào môi trường tự nhiên có thể gây ô nhiễm và ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước ngọt, đặc biệt là sự sống của các loài sinh vật trong môi trường này.

Nước Thải Nuôi Tôm
Phú Yên: Xử lý việc doanh nghiệp xả nước thải nuôi tôm ra biển Tuy An

Các tham số về chất lượng nước:

pH: Tham số này đo độ kiềm axit của nước. Phạm vi pH thích hợp thường nằm trong khoảng 6,5 đến 8,5.

DO (Oxy hòa tan): Đo lượng oxy hòa tan tồn tại trong nước. Nước thải sau khi xử lý cần có mức oxy hòa tan đủ để hỗ trợ sự sống của các sinh vật trong môi trường nước. Giá trị DO thích hợp thường là trên 5 mg/l.

BOD (Lượng oxy hóa sinh): Đo lượng oxy cần thiết để hóa sinh các chất hữu cơ trong nước. Giá trị BOD thấp sau xử lý cho thấy nước thải đã được loại bỏ chất hữu cơ một cách hiệu quả.

COD (Lượng oxy hóa hóa học): Đo tổng lượng chất hữu cơ có thể được oxi hóa trong nước. Giá trị COD thấp sau xử lý cho thấy nước thải đã được giảm thiểu các chất hữu cơ hóa học.

TSS (Chất lơ lửng tổng số): Đo tổng lượng chất rắn lơ lửng trong nước thải. Giá trị TSS thích hợp sau xử lý thường là dưới 50 mg/l.

TDS (Chất rắn hòa tan tổng số): Đo tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước thải. Giá trị TDS sau xử lý thường nên duy trì ở mức thấp để không gây ảnh hưởng đến sức khỏe sinh vật trong môi trường nước.

Ngoài ra, cũng cần kiểm tra nồng độ các chất ô nhiễm như nitrat, nitrit, ammonia, và các kim loại nặng để đảm bảo rằng chúng không vượt quá mức cho phép theo quy định của quy chuẩn môi trường.

Xem thêm: Vì sao cần xử lý nước thải nuôi tôm công nghiệp

Vi sinh vật và bệnh tố:

Vi sinh vật:

    • Số lượng vi khuẩn: Thường không vượt quá giới hạn được quy định, ví dụ như không quá 1000 CFU/ml (đơn vị đếm vi khuẩn trên mỗi milliliter).
    • Số lượng vi rút: Thường không vượt quá giới hạn được quy định, ví dụ như không quá 100 PFU/ml (đơn vị đếm vi rút trên mỗi milliliter).
    • Số lượng nấm: Thường không vượt quá giới hạn được quy định, ví dụ như không quá 100 CFU/ml (đơn vị đếm nấm trên mỗi milliliter).

Bệnh tố:

Hiện diện của các tác nhân gây bệnh: Nước thải sau khi xử lý cần không chứa tác nhân gây bệnh như Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae, hoặc các tác nhân gây bệnh khác mà nguy cơ lây lan cho con người và tôm trong môi trường nước.

Quy định về xả thải:

Việc tuân thủ các quy định về xả thải được đặt ra bởi các cơ quan quản lý môi trường và pháp luật là rất quan trọng để đảm bảo bảo vệ môi trường và nguồn tài nguyên nước. Các quy định này có thể khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực, và thường bao gồm các yêu cầu sau:

Giới hạn nồng độ các chất ô nhiễm: Quy định giới hạn về nồng độ các chất ô nhiễm có trong nước thải sau khi xử lý, bao gồm BOD, COD, TSS, TDS, nitrat, nitrit, ammonia, các kim loại nặng và các chất ô nhiễm khác. Giới hạn này nhằm đảm bảo rằng nước thải không gây ô nhiễm quá mức cho môi trường nước và có thể xả vào môi trường tự nhiên một cách an toàn.

Phân loại nước thải: Quy định về phân loại nước thải dựa trên các tiêu chí như nguồn gốc, thành phần và mức độ ô nhiễm. Các loại nước thải có thể được phân loại thành các hạng mục khác nhau và yêu cầu xử lý tương ứng trước khi xả vào môi trường.

Phương pháp xác định chất lượng nước thải: Quy định các phương pháp và tiêu chuẩn để xác định chất lượng nước thải trước khi xả. Điều này bao gồm việc sử dụng các phương pháp phân tích và kiểm tra môi trường để đánh giá nồng độ các chất ô nhiễm và xác định xem liệu nước thải đã đáp ứng các yêu cầu xả thải hay chưa.

Theo dõi tomthechantrang.vn để biết thêm nhiều về tôm nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
phone-icon