Xử Lý Nước Thải Nuôi Tôm Hiệu Quả Nhất

Chia sẻ bài viết:

Xử lý nước thải nuôi tôm trở thành những yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của mô hình nuôi. Việc hiệu quả trong xử lý nước thải không chỉ giúp bảo vệ môi trường xung quanh mà còn đảm bảo sức khỏe và chất lượng của tôm thương phẩm. Bài viết này sẽ tập trung hướng dẫn cho người nuôi tôm về cách làm cho hoạt động nuôi tôm trở nên bền vững và thân thiện với môi trường.

Lợi ích từ quy trình xử lý nước thải nuôi tôm

Khi nhiều hộ nuôi tôm không áp dụng các biện pháp xử lý nước thải một cách đầy đủ và chặt chẽ, hậu quả là nước thải sẽ bị xả thẳng ra môi trường xung quanh. Hành động này không chỉ tạo ra ô nhiễm nguồn nước mà còn tác động lớn đến môi trường sống của cả bản thân hộ nuôi và cộng đồng xung quanh.

Điều đó chưa đủ, với lượng lớn chất hữu cơ xuất hiện trong nước thải, độ oxy hòa tan giảm sút đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các vi khuẩn và vi sinh vật gây hại. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của tôm nuôi mà còn gây ra các vấn đề về chứng bệnh, làm giảm năng suất khai thác tôm.

Việc hiệu quả trong xử lý nước thải giúp bảo vệ môi trường xung quanh
Việc hiệu quả trong xử lý nước thải giúp bảo vệ môi trường xung quanh

Phương pháp xử lý nước thải nuôi tôm công nghiệp không chỉ là việc tự bảo vệ và duy trì năng lực phát triển của từng hộ nuôi tôm mà còn là cơ hội để cùng nhau đóng góp vào việc bảo vệ chất lượng nguồn nước và môi trường sống chung của tất cả mọi người. Đây không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là sứ mệnh cộng đồng, đồng lòng hướng tới sự bền vững trong ngành nuôi tôm.

Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến kỹ thuật nuôi tôm thẻ

Hàm lượng oxy hòa tan

Oxy là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự phát triển của tôm, nhưng đồng thời cũng là một tham số thường xuyên trải qua sự biến động. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tôm có khả năng sống tồn tại bình thường ở nồng độ oxy hòa tan vượt quá 4 mg/l. Tuy nhiên, khi hàm lượng oxy dao động trong khoảng 2 – 3 mg/l, quá trình phát triển của tôm trở nên chậm rãi, và khi giảm xuống dưới 2 mg/l, tôm bắt đầu phát hiện các dấu hiệu ngạt thở và có thể dẫn đến tình trạng chết.

Xô Oxytagen dạng viên, tăng cường Oxy cho ao nuôi tôm

Độ pH, độ kiềm

Chỉ số pH, một yếu tố nước quan trọng, thường chịu độ biến đổi theo thời gian trong ngày. Mặc dù pH dao động trong khoảng 6,5 – 8,8 được xem là an toàn cho sự phát triển của tôm, giá trị tối ưu thường nằm trong khoảng 7,5 – 8,5. 

Độ pH đóng vai trò quan trọng vì sự biến đổi của nó có tác động gián tiếp đến môi trường sống của thủy sinh vật, ảnh hưởng đến các yếu tố chất lượng nước khác. Giá trị pH thấp có thể gây ra giải phóng kim loại từ đá và các chất lắng đáy trong nguồn nước, tác động đến quá trình trao đổi chất của tôm và cá, cũng như khả năng hấp thụ nước qua mang.

Tổng kiềm, thể hiện khả năng đệm của nước, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm biến động lớn của pH. Trong nước nuôi tôm, giá trị tổng kiềm lớn hơn 100 mgCaCO3/l được coi là đảm bảo môi trường ổn định hơn trong suốt ngày. Đối với tôm, mức độ kiềm lý tưởng để thúc đẩy phát triển nằm trong khoảng 90 – 150 mgCaCO3/l.

THH HOT-TA tăng pH, ổn định kiềm trong ao nuôi tôm

Hàm lượng Amoniac

NH3, hay amoniac, là một khí độc hại đối với tôm cá và thường xuất hiện do quá trình phân hủy các hợp chất hữu cơ như thức ăn dư thừa, phân bón, xác phiêu sinh động thực vật, và chất bài tiết của tôm. Trong quá trình nuôi tôm, lượng NH3 thường tăng cao vào cuối vụ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát sinh khí độc.

Trong các hồ nuôi tôm, đến 85% lượng Nitrogen từ phân tôm chuyển sang dạng amoniac. Đối với tôm sú, ngưỡng an toàn của amoniac là dưới 0,03 mg/l, và mức cao hơn 0,1 mg/l có thể dẫn đến tình trạng chết. Điều này làm nổi bật sự quan trọng của việc kiểm soát mức amoniac trong nước nuôi để bảo vệ sức khỏe và tăng cường sinh trưởng cho tôm.

NH3, hay amoniac, là một khí độc hại đối với tôm cá
NH3, hay amoniac, là một khí độc hại đối với tôm cá

Độ mặn

Tôm sú và tôm chân trắng, những loài tôm rộng muối, có khả năng thích nghi với độ muối trong khoảng 5 – 45‰. Đối với chúng, giới hạn cực thuận độ mặn đạt được nằm trong khoảng 20 – 25‰. Môi trường nuôi với độ muối thấp thường tạo điều kiện cho sự phát triển nhanh của tôm, nhưng đồng thời cũng làm giảm sức đề kháng của chúng. 

Ngược lại, trong môi trường nuôi với độ muối cao, tôm có thể phát triển chậm hơn nhưng cơ thể trở nên chắc khoẻ hơn và khả năng đề kháng tăng lên. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc duy trì mức độ muối phù hợp để tối ưu hóa sức khỏe và phát triển của tôm trong quá trình nuôi.

Độ mặn giữ vai trò quan trọng trong quá trình nuôi tôm
Độ mặn giữ vai trò quan trọng trong quá trình nuôi tôm

Nitrite và Nitrate

Nitrite là một chất có độc tính cao đối với cá, trong khi đối với tôm thì ít gây hại hơn. Cơ chế độc tác động chủ yếu là tạo thành methemoglobin, làm giảm khả năng trao đổi oxy tới tế bào. Mặc dù hiểu biết về ảnh hưởng của Nitrite đối với sự phát triển của tôm còn hạn chế, nhưng theo khuyến cáo của các nhà khoa học, ngưỡng an toàn là 0,1 mg/l. Nghiên cứu của Chen vào năm 1988 cho thấy LC50 (96 giờ) của Nitrite đối với ấu trùng tôm sú là 13,6 mg/l và tôm sú trọng lượng 5 g là 171 mg/l, trong khi ngưỡng an toàn được xác nhận cho tôm sú là dưới 1 mg/l.

Nitrite là một chất có độc tính cao đối với cá, trong khi đối với tôm thì ít gây hại hơn
Nitrite là một chất có độc tính cao đối với cá, trong khi đối với tôm thì ít gây hại hơn

Nitrate, mặc dù có độc tính thấp đối với tôm, nhưng vẫn cần được kiểm soát trong quá trình nuôi. Tôm có thể chịu đựng môi trường nước với hàm lượng nitrate lên đến 200mg/l, tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa điều kiện nuôi, hàm lượng nitrate nên được duy trì dưới 60 mg/l, theo khuyến cáo của các chuyên gia trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản.

Top 4 phương pháp xử lý nước thải ao nuôi tôm tốt nhất

Ao sinh học

Hệ thống xử lý nước thải nuôi tôm bằng ao sinh học thường bao gồm một chuỗi các ao liền kề, mỗi ao đảm nhận một chức năng cụ thể nhằm mục đích chính là phân hủy sinh học chất hữu cơ. Các ao này không chỉ là nơi ổn định cho các loài thuỷ sản như sò, nghêu, cá rô phi mà còn đóng vai trò trong việc xử lý nước thải từ quá trình nuôi tôm.

Hai nhóm chức năng chính của hệ thống này bao gồm ao lắng và ao xử lý sinh học kỵ khí. Ao lắng giữ lại chất lơ lửng trước khi nước thải chuyển đến các ao xử lý sinh học. Tại các ao xử lý sinh học, chất hữu cơ sẽ được nhanh chóng phân hủy thông qua hoạt động của vi khuẩn và các sinh vật khác. Đồng thời, các loài thuỷ sản như cá nâu, cá rô, sò được tận dụng để xử lý rong tảo và các chất rắn lơ lửng khác.

Xử lý nước thải nuôi tôm bằng ao sinh học
Xử lý nước thải nuôi tôm bằng ao sinh học

Mặc dù quy trình này có ưu điểm là dễ thực hiện và chi phí thấp, phù hợp với tình hình nguồn lực và yêu cầu tổng quát. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là đòi hỏi diện tích lớn để bố trí đủ ao, thời gian xử lý kéo dài và chất lượng nước sau xử lý vẫn có thể biến động lớn. Sự quản lý không hiệu quả của các sinh vật xử lý có thể dẫn đến tình trạng chết hàng loạt, gây hậu quả nặng nề cho hệ thống và môi trường xung quanh.

Công nghệ biofloc

Công nghệ biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng hàm lượng nitơ cao trong ao nuôi, nơi chỉ cần cung cấp cacbon từ môi trường bên ngoài để kích thích sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng. Điều này giúp kiểm soát sự phát triển của rong tảo, duy trì nước ao sạch lâu hơn và hạn chế quá trình thay nước, từ đó giảm thiểu lượng nước thải phát sinh trong quá trình nuôi tôm.

Ưu điểm nổi bật của cơ chế xử lý nước thải nuôi tôm này bao gồm đảm bảo an toàn sinh học cao, giảm thiểu chi phí sản xuất và giảm đáng kể hàm lượng chất gây ô nhiễm, do phần lớn chúng đã chuyển hóa thành khối sinh vi khuẩn.

Công nghệ biofloc giúp xử lý nước thải ao nuôi
Công nghệ biofloc giúp xử lý nước thải ao nuôi

Tuy nhiên, công nghệ biofloc đòi hỏi người vận hành phải có chuyên môn cao và am hiểu sâu rộng về cơ chế của biofloc. Cần đảm bảo điện dự phòng do yêu cầu nguồn điện rất cao và phải áp dụng các biện pháp khác để xử lý chất thải từ nước xi phông. Trong trường hợp sử dụng thuốc diệt khuẩn hoặc kháng sinh, cần thận trọng để không gây tác động tiêu cực đến toàn bộ hệ thống.

Quy trình xử lý nước thải nuôi tôm thẻ chân trắng đề xuất

Quy trình đề xuất bởi Sở Tài nguyên và Môi trường là một giải pháp độc đáo nhằm trung hòa các yếu tố mô hình và tận dụng nguồn lực sẵn có tại vùng Cà Mau và ĐBSCL. Kết hợp giữa hệ thống ao lắng, ao xử lý sinh học và hầm chứa biogas, quy trình này đặt ra một bước tiến đột phá trong việc xử lý nước thải nuôi tôm

Bằng cách sử dụng hệ thống bồn lắng, cơ cấu này tách biệt cặn bùn và nước, sau đó hướng dẫn nước qua hệ thống hầm biogas để giảm tải áp lực cho các ao xử lý sinh học. Trong hầm chứa biogas, bùn lắng được phân hủy bằng khí yếm tạo ra khí gas phục vụ các mục đích sinh hoạt hàng ngày.

Quy trình xử lý nước thải nuôi tôm đề xuất
Quy trình xử lý nước thải nuôi tôm đề xuất

Nước từ hệ thống hầm biogas, nước thay mới và nước chảy từ bồn lắng được đồng loạt đưa vào các ao xử lý sinh học giai đoạn 1, 2 và 3. Chất hữu cơ và dinh dưỡng trong nước hỗ trợ sự phát triển lành mạnh của môi trường ao nuôi.

Sau khi các yếu tố có hại đã được xử lý tại ao sinh học giai đoạn 1, nước từ ao sinh học 2 được chuyển đến ao sinh học 3 để trải qua quá trình khử trùng bằng Chlorine. Trước khi được xuất khẩu ra môi trường bên ngoài, nước đã được xử lý đảm bảo chất lượng cho môi trường nuôi tôm.

Mời bạn xem thêm:

Hệ thống công nghiệp

Hệ thống công nghiệp được hình thành từ một chuỗi các bể xử lý sinh học, tạo nên một quy trình chặt chẽ để xử lý nước nuôi tôm . Khi nước đã được lọc để loại bỏ các chất rắn lơ lửng, nước thay và nước xi phông được dẫn đến các bể xử lý, nơi quy trình sục khí tích cực diễn ra. Điều này giúp chuyển hóa chất thải hữu cơ thành vô cơ không độc hại hay sinh khối vi khuẩn, nhờ vào tác động của bùn hoạt tính.

Tiếp theo, nước chuyển qua bể lắng để tách bùn và trải qua quá trình diệt khuẩn với khứ mặn trước khi được tái sử dụng và tuần hoàn trong môi trường tự nhiên. Sơ đồ xử lý nước thải nuôi tôm bằng hệ thống công nghiệp này mang lại ưu điểm về thời gian xử lý nhanh và hiệu suất xử lý nước thải lớn.

Tuy nhiên, cũng cần nhấn mạnh một số nhược điểm như chi phí cao, tính khó áp dụng phổ biến và đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kỹ thuật chuyên môn của người vận hành.

Minh họa về Hệ thống công nghiệp xử lý nước
Minh họa về Hệ thống công nghiệp xử lý nước

Việc áp dụng những phương pháp xử lý nước thải nuôi tôm hiệu quả không chỉ là trách nhiệm của người nuôi tôm mà còn là một cam kết vững chắc với sự bền vững của ngành này. Chỉ thông qua sự chăm sóc cẩn thận về chất lượng nước và xử lý nước thải, chúng ta mới có thể đạt được một mô hình nuôi tôm lành mạnh, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo nguồn thực phẩm an toàn và chất lượng cho thế hệ tương lai.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
phone-icon