Với sự ưu việt trong việc tái chế thức ăn thừa để tạo thức ăn cho tôm, giảm lượng nước thay thế cùng với sự hạn chế trong việc truyền bệnh vào hệ thống, công nghệ Semi Biofloc đang được ứng dụng rộng rãi trong việc nuôi tôm. Đặc biệt, công nghệ này đã thể hiện hiệu quả rõ rệt trong giai đoạn giống tôm.
Nội dung
Thực trạng vấn đề nuôi tôm thẻ
Tuy nhiên, khi áp dụng vào giai đoạn nuôi thương phẩm, việc duy trì quá trình hoạt động của hệ thống biofloc đối mặt với nhiều khó khăn. Cụ thể, việc duy trì mật độ của các tảo nhóm lại (floc) và kiểm soát sự phân hủy floc khi môi trường thay đổi, đồng thời cung cấp đủ lượng oxy cho hệ thống nuôi tạo ra thách thức lớn. Vấn đề cung cấp điện cũng là một khía cạnh quan trọng trong việc vận hành công nghệ này.
Ngoài ra, trong quá trình nuôi tôm, vấn đề mật độ tảo thường xuất hiện, đặc biệt trong trường hợp mật độ cao. Điều này có thể gây biến động liên tục cho các yếu tố môi trường như pH, CO2, O2, TAN… gây ra tình trạng căng thẳng (stress) cho tôm.
Tương tự, việc kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo trong mô hình nuôi tôm cũng đầy khó khăn. Để kiểm soát tảo, người nuôi thường áp dụng các biện pháp như sử dụng các chất ức chế quá trình trao đổi chất (như CuSO4, Simazine…), chất oxi hóa mạnh (như Chlorine, BKC, KMnO4…), cùng với các chất nhuộm màu…
Tuy vậy, việc sử dụng hóa chất để tiêu diệt tảo có thể mang theo nguy cơ gây ô nhiễm môi trường (như kim loại nặng – Cu, Mn…) và các hợp chất độc hại có thể lưu lại trong tôm (như BKC, Simazine…), ảnh hưởng đến sức khỏe của người tiêu dùng. Một biện pháp có hiệu quả để giảm thiểu chất thải và duy trì chất lượng nước là thường xuyên thay nước trong ao nuôi.
Tuy nhiên, việc thường xuyên thay nước có thể dẫn đến sự lây lan của các mầm bệnh như virus bệnh đốm trắng (WSSV), bệnh virus Taura (TVS), bệnh đầu vàng (YHV), bệnh hoại tử gan tụy cấp, phân trắng… vào hệ thống nuôi. Do đó, cần phải tìm biện pháp để khắc phục tình trạng lây lan mầm bệnh này.
Một công nghệ được coi là hiệu quả trong việc tiêu diệt mầm bệnh nhanh chóng (99,9%), tiêu diệt tảo mà không ảnh hưởng đến chất lượng nước, đồng thời an toàn và tiện lợi, là công nghệ sử dụng đèn UV.
Công nghệ này đã được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nước uống, trại sản xuất giống thủy sản… và gần đây, nó cũng đã được áp dụng trên các hệ thống nuôi tôm siêu thâm canh và đã chứng minh sự hiệu quả thực sự mà nó mang lại cho người nuôi.”
Cách áp dụng công nghệ Semi Biofloc
Phương pháp này đã được triển khai tại các khu xã viên trong hợp tác xã nuôi tôm công nghệ cao Tân Hưng và được thực hiện trên diện tích ao nhỏ (dưới 600 m2), ao trung bình (600 – 1000 m2), và ao lớn.
Trong lần nuôi đầu tiên, tôm được thả với mật độ là 300 con/m2. Trong lần nuôi thứ hai, mật độ thả tôm được điều chỉnh tùy theo quy mô ao: từ 600 – 700 con/m2 cho ao nhỏ, 400 – 500 con/m2 cho ao trung bình, và dưới 400 con/m2 cho ao lớn.
Các chỉ số môi trường như pH, nhiệt độ, DO (oxy hòa tan), TAN (tổng lượng nitrogen tự do), NO2 (nitrite), mật độ tảo, tổng số vi khuẩn và vi khuẩn vibrio sp (loại vi khuẩn Vibrio) được theo dõi định kỳ, hai lần mỗi ngày đối với pH, nhiệt độ, DO, ba lần mỗi tuần đối với TAN và NO2, và mỗi tuần một lần cho mật độ tảo và tổng số vi khuẩn vibrio sp.
Các tôm thẻ được chọn lựa từ một công ty có uy tín và được nuôi qua hai giai đoạn. Giai đoạn đầu sử dụng công nghệ biofloc để gièo tôm, và giai đoạn tiếp theo áp dụng công nghệ UV để nuôi tôm đạt trọng lượng thương phẩm.
Giai đoạn 1: Áp dụng công nghệ Semi Biofloc
Sau khi hoàn tất việc cài đặt hệ thống thổi khí cho các bể và đảm bảo sục khí hoạt động liên tục 24/24 giờ, nước được đưa vào ao nuôi với mức nước ở mức 1 mét.
Tiếp theo, thực hiện việc bón vôi Dolomite, đường mật và thức ăn (có thể sử dụng bột đậu tương hoặc cám ủ) để duy trì tỷ lệ Carbon (C) và Nitơ (N) ở mức thích hợp.
Trong giai đoạn trước khi thả giống, cần bổ sung 10g/m3 mật rỉ đường, 5g/m3 thức ăn số 0, và 20g/m3 vôi Dolomite. Sau khi thấy sự xuất hiện của tầng Biofloc trong nước, có thể thả giống vào ao.
Hàng ngày sau khi thả giống, cần bổ sung bột mì đã được ủ với vi sinh vật trong 12 giờ, với lượng bột mì tương đương 70% lượng thức ăn cần cho tôm trong một ngày.
Hoặc, có thể sử dụng mật đường 10g/m3 ủ với vi sinh vật trong 24 giờ, sau đó bón vào ao. Trong suốt quá trình nuôi, tôm được cung cấp thức ăn 5 lần/ngày và đáy ao được xiphon sau 10 ngày kể từ khi thả giống.
Giai đoạn 2: Áp dụng phương pháp chảy tràn kết hợp công nghệ UV
Sau khi tôm nuôi đã đạt 21 – 25 ngày tuổi (khoảng 1000 – 1200 con/kg), tôm được chuyển xuống ao nuôi thương phẩm. Trong giai đoạn này, tôm được cung cấp thức ăn bằng máy tự động cho đến 7 giờ tối.
Đáy ao được xiphon định kỳ 2 lần/ngày vào buổi sáng và chiều tối. Nước trong ao nuôi được thay thế liên tục 24/24 giờ thông qua hệ thống chảy tràn. Nước từ ao lắng hoặc từ vuông nuôi quảng canh (có độ sâu 30 cm) được bơm trực tiếp vào ao nuôi qua hệ thống khử trùng bằng đèn UV có công suất 40 – 60 m3/h.
Nước trong ao sẽ thoát ra ngoài thông qua hệ thống ống chảy tràn hoặc bằng máy bơm, với công suất đầu bơm vào bằng với công suất nước được bơm ra.
Kết luận
Dựa trên kết quả thực hiện, phương pháp nuôi tôm siêu thâm canh bằng việc sử dụng quy trình công nghệ Semi Biofloc trong giai đoạn gieo và áp dụng công nghệ đèn UV kết hợp với quy trình chảy tràn trong giai đoạn nuôi thương phẩm đã chứng minh hiệu quả đáng kể.
Các biện pháp này giúp giảm thiểu chi phí nuôi, gia tăng năng suất và lợi nhuận, đồng thời tối ưu hóa sử dụng diện tích đất. Quy trình vận hành đơn giản cùng sự tiết kiệm về năng lượng, đặc biệt trên các ao nuôi có kích thước nhỏ, đã thể hiện tính phù hợp với tình hình thực tế của địa phương.
Nguồn: camau.gov.vn
Những câu hỏi thường gặp
Trả lời: Semi Biofloc là một phương pháp nuôi tôm kết hợp hệ thống nuôi thông thường với việc sử dụng biofloc để cung cấp thức ăn tự nhiên cho tôm.
Trả lời: Semi Biofloc giúp giảm chi phí thức ăn, cải thiện chất lượng nước, và tăng sức đề kháng của tôm.
Trả lời: Trong hệ thống Semi Biofloc, các vi sinh vật như vi khuẩn, tảo, động vật không xương sống như động vật nhỏ và giun đất thường được nuôi để tạo ra biofloc.
Trả lời: Công nghệ Semi Biofloc đòi hỏi kiến thức kỹ thuật và quản lý cẩn thận để kiểm soát chất lượng nước và điều kiện môi trường nuôi.
Trả lời: Để thành công với công nghệ Semi Biofloc, người nuôi tôm cần hiểu biết sâu về hệ thống này, duy trì chất lượng nước tốt, và kiểm soát các yếu tố môi trường trong ao nuôi tôm.