Ngoài các bệnh truyền nhiễm, ngành nuôi trồng tôm ở Ấn Độ đang gặp phải một số hội chứng đặc biệt gây giảm năng suất và thiệt hại kinh tế, trong đó có hội chứng tử vong liên tục trên tôm (RMS), còn được gọi là hội chứng tôm chết kéo dài. Hội chứng này được phát hiện bằng việc quan sát tỷ lệ tử vong bắt đầu sau một tháng hoặc 40 ngày nuôi, trong khi một phần tôm sống sót vẫn tồn tại và có thể phát triển đến kích thước thu hoạch đầy đủ. Những tôm bị ảnh hưởng thường có các mảng cơ trắng trong các phân đoạn bụng, đây là dấu hiệu lâm sàng của RMS.
Nội dung
Nguyên nhân hội chứng tử vong liên tục ở tôm
Các tôm bị ảnh hưởng không liên quan đến bất kỳ tác nhân gây bệnh nào đã biết như vi khuẩn hay virus. Nguyên nhân chính của hội chứng này liên quan đến khả năng quản lý ao nuôi kém. Tôm chết có mối liên quan với các tham số chất lượng nước không thuận lợi. Các thông số môi trường trong ao nuôi ở những trang trại bị RMS như tổng amoniac, nitrit và độ đục thường cao hơn so với các giá trị tối ưu cho sự phát triển của tôm.
Vi khuẩn được phát hiện trong chất lỏng của hệ tuần hoàn và gan tụy của tôm bị ảnh hưởng bao gồm nhóm Vibrio spp., chẳng hạn như Vibrio parahaemolyticus và Vibrio azureus. Những loài vibrio này thường được xem là các tác nhân gây bệnh phụ và có khả năng gây tử vong cho tôm khi môi trường nước trở nên không tốt.
Việc quản lý chặt chẽ chất lượng nước, đảm bảo các thông số môi trường trong ngưỡng an toàn và thực hiện biện pháp phòng ngừa vi khuẩn có thể giúp giảm nguy cơ RMS trong nuôi trồng tôm.
Triệu chứng
Trong giai đoạn đầu của bệnh RMS trên tôm Litopenaeus vannamei, xuất hiện một số triệu chứng như sau:
- Tôm bị bệnh có các mảng cơ trắng trên bụng, đây là dấu hiệu lâm sàng.
- Râu của tôm bị đứt và các đốt đuôi có gai chuyển sang màu đỏ. Sau đó, gan tụy của tôm bắt đầu chuyển sang màu đỏ vàng, cuối cùng toàn bộ cơ thể chuyển sang màu đỏ đậm.
- Tỷ lệ tử vong liên tục ở mức thấp, đặc biệt sau khoảng 35-40 ngày nuôi. Tỷ lệ tôm chết là đáng kể trong ao nước mặn thấp.
- Tôm chết chìm xuống đáy ao và bơi lờ đờ tấp mé ao. (Ảnh: CIBA-TM Series-2017-No.7)
- Vấn đề về màu sắc phân, có thể xuất hiện màu trắng hoặc vàng trong ruột. Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong cao được báo cáo trong trường hợp tôm có liên quan đến nhiễm vi khuẩn Vibrio trong số lượng cao.
Qua quan sát dưới kính hiển vi, có thể thấy sự bám bẩn bên ngoài tôm với vi khuẩn sợi và các sinh vật nguyên sinh.
Nghiên cứu về bệnh học
Trong giai đoạn đầu bệnh, có nhiều tế bào B hơn trong gan tụy, trong giai đoạn sau của bệnh, tế bào gan có xu hướng bong tróc. Một số tế bào có dấu hiệu phồng lên. Sự tăng số lượng tế bào B trong gan tụy giai đoạn đầu của bệnh cho thấy tôm gặp vấn đề về quá trình tiêu hóa.
Phân bố
Bệnh RMS ban đầu được phát hiện ở Ấn Độ. Đến năm 2011, RMS đã lan rộng trong các trang trại nuôi tôm ở Andhra Pradesh (AP) và Tamil Nadu (TN).
Phòng và trị
Hiện tại chưa có phương pháp điều trị cụ thể, tuy nhiên, việc quản lý chất lượng nước hiệu quả sẽ giúp ngăn ngừa bệnh tình này.
Trong giai đoạn ban đầu, người nuôi thường loại bỏ tôm chết từ ao nuôi và giảm lượng thức ăn cho tôm trong vài ngày để giảm tỷ lệ tử vong.
Các hoạt động nuôi tôm như chuẩn bị ao nuôi tốt, lựa chọn giống tôm chất lượng, duy trì mật độ thả thấp, quản lý chất lượng nước trong ao, duy trì các thông số môi trường như mức oxy hòa tan (trên 4 ppm), pH (7,8-8,2), kiềm (80-150 ppm), độ mặn (trên 10 ppm), sử dụng các sản phẩm sinh học định kỳ và duy trì chất lượng nước tốt, thu hoạch từng phần, quản lý thức ăn nghiêm ngặt, sử dụng axit hữu cơ trong thức ăn và nuôi ghép đã giảm tỷ lệ mắc bệnh.
Khi duy trì môi trường ao nuôi với các thông số hóa lý tối ưu, tôm bị ảnh hưởng sẽ phục hồi trong vòng 6-7 ngày. Sự phục hồi của tôm bị ảnh hưởng được thực hiện trong điều kiện môi trường tốt.
Hiện nay, các nhà khoa học và người nuôi đang sử dụng các sản phẩm thảo dược để cải thiện khả năng miễn dịch của tôm và giảm tải vi khuẩn gây hội chứng tử vong liên tục ở tôm trong môi trường ao nuôi.
Cre: Tép bạc
Theo dõi tomthechantrang.vn để biết thêm nhiều về tôm nhé!