Mô hình nuôi tôm an toàn sinh học không hóa chất không chỉ là một xu hướng mà còn là một giải pháp hữu ích. Chúng ta đang đối diện với môi trường ngày càng ô nhiễm và nhu cầu về thực phẩm an toàn, chất lượng ngày càng cao.
Trong bối cảnh này, các chuyên gia nuôi Tôm Thẻ Chân Trắng cho rằng việc áp dụng các phương pháp nuôi tôm không sử dụng hóa chất đã trở thành một xu hướng quan trọng, mang lại nhiều lợi ích vừa cho sức khỏe con người, vừa cho môi trường.
Nội dung
Khái niệm về mô hình nuôi tôm an toàn
An toàn sinh học (ATSH) trong ngành nuôi tôm có thể được hiểu như việc áp dụng các biện pháp loại bỏ hoặc kiểm soát các yếu tố gây bệnh đặc hiệu từ các trang trại bố mẹ tôm, các trại giống và các khu vực sản xuất, nhằm mục đích phòng ngừa bệnh (Lightner 2003).
Ở cấp độ của trang trại nuôi tôm, mô hình nuôi tôm an toàn liên quan đến việc nuôi tôm trong một môi trường được kiểm soát chặt chẽ, nhằm loại bỏ sự xâm nhập hoặc sự lan truyền của các sinh vật không mong muốn và ngăn chặn việc chúng quay trở lại môi trường tự nhiên.
Có nhiều nguồn nguy cơ xâm nhập của các tác nhân lây nhiễm vào trại nuôi tôm như: giống mới, ấu trùng, tôm con và tôm bố mẹ, nước hoặc thức ăn, con người, động vật, hoặc các thiết bị và vật mang mầm bệnh tiềm ẩn (không có triệu chứng) bị nhiễm trong quá trình sản xuất hoặc từ tôm bố mẹ. Mỗi nguy cơ này đều cần được đánh giá và theo dõi liên tục để ngăn chặn sự xâm nhập của sinh vật mang bệnh vào hệ thống.
Con giống sạch
Quy trình nuôi tôm theo phương pháp An Toàn Sinh Học (ATSH) bắt đầu với việc chọn lựa con giống. Điều cần nhấn mạnh từ đầu là tìm kiếm con tôm giống sạch bệnh (SPF). Mặc dù không loại trừ hết tất cả các mầm bệnh có thể tồn tại trong nguồn cung, việc này giúp giảm thiểu rủi ro từ các bệnh chính trên tôm. Tôm giống khỏe mạnh và không bị nhiễm bệnh sẽ mang lại hiệu suất nuôi cao. Tôm SPF, sản xuất tại các trại nuôi ATSH, đã trải qua nhiều kiểm tra và có nguồn gốc từ những con tôm bố mẹ đã được kiểm dịch một cách kỹ lưỡng.
Một phương pháp phòng ngừa thứ hai trong mô hình nuôi tôm an toàn công nghiệp là sử dụng tôm giống kháng bệnh (SPR), có khả năng chống lại một loại bệnh cụ thể.
Hơn nữa, người nuôi có thể tiến hành kiểm tra tôm giống để phát hiện chính xác các tác nhân gây bệnh. Chuyên gia kiểm tra có thể phân tích mẫu tươi, sử dụng kỹ thuật PCR để phát hiện virus và vi khuẩn. Nếu phát hiện tôm bị nhiễm bất kỳ tác nhân gây bệnh nào, cần phải loại bỏ ngay, không nên tiếp tục nuôi.
Môi trường nuôi đạt tiêu chuẩn
Nước sạch mô hình nuôi tôm an toàn
Để đảm bảo nước trong ao mô hình nuôi tôm an toàn đáp ứng tiêu chuẩn trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ, việc xử lý nước cần sử dụng các công nghệ hiện đại như lọc cơ học, xử lý hóa học, lọc tia cực tím, ozon hóa và sử dụng các chế phẩm sinh học để phân hủy chất thải. Điều này giúp biến nguồn nước trở thành một tài nguyên sạch sẽ và an toàn cho hệ thống nuôi tôm theo chuẩn An Toàn Sinh Học (ATSH).
Việc sử dụng nước đã qua xử lý và hạn chế thay nước chỉ được áp dụng trong toàn bộ hệ thống. Tất cả các đường ống cung cấp nước cần được phủ bằng lưới để loại bỏ các sinh vật như côn trùng, ấu trùng trước khi nước đổ vào ao nuôi.
Khử trùng phương tiện, dụng cụ
Việc diệt khuẩn và khử trùng thường được thực hiện để giảm thiểu sự lan truyền của các mầm bệnh trong các trang trại hoặc cơ sở nuôi tôm, từ đó giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm giữa các đàn tôm trong một khu vực nuôi. Điều này bao gồm việc cung cấp đủ chất khử trùng phù hợp để làm sạch các dụng cụ chung như lưới và các thiết bị khác, nhằm tiêu diệt các tác nhân gây bệnh tiềm ẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng các dụng cụ riêng biệt (như lưới, xo thức ăn, chai lấy mẫu nước…) cho từng ao riêng là cách tốt nhất, giúp loại bỏ rủi ro ô nhiễm giữa các hệ thống ao.
Việc khử trùng các phương tiện vận chuyển sau khi đã chuyển giao tôm giống cho các trang trại hoặc cơ sở khác cũng giúp tránh mang trở lại mầm bệnh từ những nơi khác. Ngoài ra, việc vệ sinh và khử trùng của trang trại/ cơ sở nuôi và các thiết bị giữa các chu kỳ sản xuất/ vụ nuôi cũng rất quan trọng, giúp giảm nguy cơ lây lan và tác nhân nhiễm bệnh từ giai đoạn này sang giai đoạn sau.
Mời bạn xem thêm: Nuôi Tôm Mùa Mưa Và Những Điều Bạn Cần Lưu Ý
Cho ăn và chăm sóc bệnh
Kiểm soát thức ăn
Đảm bảo mô hình nuôi tôm an toàn sinh học trong nguồn thức ăn cho tôm là một bước quan trọng của chương trình ATSH. Quản lý và bảo quản thức ăn một cách đúng đắn có thể giảm thiểu nguy cơ thức ăn chứa mầm bệnh cho sinh vật. Thức ăn cần được đảm bảo là sạch sẽ và tươi mới, được cung cấp bởi các đơn vị thức ăn có uy tín trong ngành.
Việc áp dụng phương pháp cho ăn ít và nhiều lần trong ngày giúp tránh việc cho ăn quá mức, từ đó ngăn chặn ô nhiễm nguồn nước. Đồng thời, việc lập và lưu trữ hồ sơ theo dõi cũng như giám sát việc sử dụng thức ăn cho tôm và tính toán hiệu quả sử dụng thức ăn là rất quan trọng.
Để tối ưu hóa quá trình nuôi, nên sử dụng các phụ gia được phép và tránh sử dụng thức ăn tươi. Việc sử dụng kháng sinh cần được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả. Xử lý tôm chết và vỏ tôm phải tuân thủ theo phương pháp ATSH, và triển khai các quy trình quản lý trang trại và việc cho ăn một cách hợp lý.
Theo dõi bệnh
Việc theo dõi và giám sát bệnh tật đóng vai trò then chốt trong mọi chương trình An toàn Sinh học (ATSH). Quá trình này bao gồm việc đánh giá sức khỏe theo định kỳ của tất cả các đàn tôm trong quá trình mô hình nuôi tôm ao đất và cả mô hình nuôi tôm ao bạt
Phương pháp này có thể bao gồm việc thu mẫu từ tôm tử vong hoặc không tử vong, hoặc cả hai trường hợp. Các kỹ thuật thu mẫu không gây chết có thể bao gồm việc thu mẫu từ vỏ, mang, và hệ miễn dịch. Trong khi đó, việc thu mẫu từ tôm đã chết có thể bao gồm việc nuôi vi khuẩn, phân lập virus và phân tích bệnh học.
Mặc dù không có kỹ thuật nào trong số các phương pháp này có thể đảm bảo hoàn toàn rằng không có mầm bệnh tiềm ẩn nào trong một quần thể tôm, nhưng chúng sẽ giúp giảm thiểu rủi ro duy trì mầm bệnh trong quần thể.
Mô hình nuôi tôm an toàn sinh học không hóa chất không chỉ là một xu hướng mà còn là một cam kết cho sức khỏe con người và sự bền vững của môi trường. Việc áp dụng các phương pháp nuôi tôm này không chỉ đảm bảo sản phẩm cuối cùng an toàn cho người tiêu dùng mà còn tạo ra một chuỗi cung ứng hải sản bền vững và có trách nhiệm với môi trường.