Tìm hiểu công nghệ sản xuất giống tôm thẻ chân trắng

Chia sẻ bài viết:

Quá trình dưới đây chỉ là một ví dụ về công nghệ sản xuất giống tôm thẻ chân trắng thông qua nuôi cấy. Có thể có các phương pháp khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực này.

Công nghệ sản xuất giống tôm thẻ

Kỹ thuật nuôi vỗ thành thục tôm bố mẹ

Đây là một giai đoạn quan trọng trong quy trình sản xuất giống. Việc nuôi vỗ thành công tôm bố mẹ đảm bảo chất lượng, tăng tỷ lệ sống và đạt tốc độ tăng trưởng nhanh. Tôm bố mẹ được chọn có trọng lượng từ 20-25g, độ tuổi từ 6-8 tháng và được nhập khẩu từ Hawai. Sau khi lựa chọn, tôm bố mẹ được chuyển đến bể nuôi vỗ.

công nghệ sản xuất giống tôm

Thuần dưỡng tôm bố mẹ

Trước khi đưa vào bể nuôi vỗ, tôm bố mẹ cần được thuần dưỡng để thích nghi với môi trường sống nhân tạo tại Việt Nam, đặc biệt là đối với tôm nhập khẩu từ Hawai. Tôm được thuần dưỡng trong bể ximăng có dung tích từ 8-15m3. Nước biển trong bể nuôi thuần dưỡng được điều chỉnh độ mặn tương tự với môi trường sống của tôm khi nhập khẩu. Trong quá trình thuần dưỡng, cung cấp đủ khí cho tôm và thay nước hàng ngày với tỷ lệ 100% bằng cách cho nước chảy vào và ra. Đồng thời, tôm được theo dõi sức khỏe thường xuyên. Mật độ nuôi thuần dưỡng là 30 con/m3. Hàng ngày, tôm được cung cấp thức ăn tổng hợp bổ sung vitamin và khoáng chất. Khi tôm phục hồi sức khoẻ và thích nghi với môi trường nuôi mới, chúng được chuyển sang bể nuôi vỗ tôm bố mẹ. Thời gian thuần dưỡng tôm bố mẹ thường kéo dài từ 5-10 ngày, tuỳ thuộc vào tình trạng sức khỏe của đàn tôm nhập khẩu.

Nuôi vỗ tôm bố mẹ

Nuôi vỗ tôm bố mẹ là một giai đoạn quan trọng trong quy trình sản xuất giống nhân tạo.

  • Nguồn nước

Nguồn nước được cung cấp vào bể nuôi tôm bố mẹ sau khi đã trải qua hệ thống lọc cơ học và sinh học để loại bỏ chất vẩn và mầm bệnh. Nước phải đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường như nhiệt độ từ 27-28°C, độ mặn từ 30-32‰, NH3 < 0,1mg/l, NO2 < 0,05mg/l, pH từ 7,5-8,2.

  • Chuẩn bị bể nuôi vỗ

Bể nuôi vỗ thường có kích thước lớn, hình tròn hoặc hình vuông tùy thuộc vào thiết kế. Dung tích của bể thường từ 10-20m3. Trước khi sử dụng, bể phải được vệ sinh và khử trùng bằng chlorine có nồng độ 40ppm, sau đó rửa sạch bằng nước ngọt. Nước biển sạch được cấp vào bể sau quá trình rửa sạch. Mật độ nuôi vỗ thông thường là 20 con/m3.

  • Quản lý và chăm sóc

Hàng ngày, tôm bố mẹ được cung cấp thức ăn bao gồm cá mực, giun, sò huyết và hầu, có bổ sung vitamin và khoáng chất. Lượng thức ăn được cho ăn hàng ngày khoảng 20% trọng lượng cơ thể của tôm. Thời gian cho ăn là 3-4 giờ mỗi lần và lượng thức ăn được điều chỉnh tùy thuộc vào hoạt động bắt mồi của tôm. Sau 2 giờ cho ăn, kiểm tra xem còn thức ăn dư trong bể hay không, nếu có, phải vớt ra để đảm bảo môi trường nuôi vỗ luôn sạch sẽ và không gây ra bệnh tật cho toàn bộ đàn tôm trong bể. Hàng ngày, thay nước trong bể từ 100-200% bằng cách tạo dòng nước vào và ra.

Phòng bệnh và điều trị: Thường xuyên theo dõi tình trạng sức khỏe của tôm. Khi phát hiện tôm bị bệnh, cần tiến hành cách ly và xử lý kịp thời. Sau khi tôm đã hồi phục sức khỏe, chúng được chuyển lại vào bể nuôi vỗ.

Kỹ thuật tuyển chọn tôm bố mẹ cho đẻ

Kỹ thuật tuyển chọn tôm bố mẹ và cho đẻ là một trong những khâu quan trọng trong sản xuất giống nhân tạo, việc tuyển chọn và cho đẻ cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu kỹ thuật để tạo ra những con giống có chất lượng tốt.”

Kỹ thuật tuyển chọn tôm bố mẹ và quản lý quá trình cho đẻ đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất giống nhân tạo. Việc tuyển chọn và cho đẻ yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo chất lượng tốt của giống tôm.

Khi chọn tôm cho quá trình đẻ, các tiêu chí sau cần được áp dụng: tôm phải khỏe mạnh, linh hoạt và không bị dị tật hay bệnh tật. Tôm cái được xem xét về việc đường trứng phải rõ nét, đồng đều và không bị đứt quãng. Đối với tôm đực, túi tinh được kiểm tra để xác định màu sắc, ưu tiên những con có túi tinh màu trắng đục.

Sau khi chọn lựa, tôm cái và tôm đực được chuyển vào bể cho quá trình giao vĩ. Khi quá trình giao vĩ kết thúc, các con tôm cái đã được thụ tinh được chuyển sang bể để đẻ.

Phương pháp ương nuôi ấu trùng

Chuẩn bị bể ương nuôi

Bể nuôi ấu trùng cần được chuẩn bị và làm sạch ít nhất 24 giờ trước khi thả Nauplii. Nước sạch được cung cấp và hệ thống sục khí được lắp đặt.

Nếu trại sản xuất hoạt động liên tục và kéo dài hơn 3 tháng, cần tiến hành khử trùng bằng việc phun chlorine với nồng độ 20-30 ppm trên sàn bể, ống dẫn nước, dụng cụ sục khí và các phụ kiện sử dụng. Sau khi xử lý khử trùng bằng chlorine, bể và dụng cụ đã được xử lý cần được để khô ráo, tránh ẩm ướt. Kích thước của bể nuôi ấu trùng thường dao động từ 4-5 m3 nước.

Chuẩn bị thức ăn

Thức ăn cho nuôi ấu trùng bao gồm nhiều loại phù hợp với từng giai đoạn khác nhau của ấu trùng như tảo tươi, tảo khô, thức ăn tổng hợp, thức ăn chế biến và Artemia.

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại thức ăn tổng hợp dạng vi nang được sử dụng để bổ sung hoặc thay thế một phần hoặc toàn bộ thức ăn tươi tự nhiên như AP0 Frippak, No, Lansy và tảo khô, cho kết quả tốt. Tuy nhiên, nên kết hợp thức ăn tự nhiên với thức ăn tổng hợp khô để nuôi ấu trùng, điều này sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn và chất lượng giống tôm tốt hơn. Tảo tươi là thành phần thức ăn bắt buộc trong giai đoạn Zoae 1-Zoae 3 và tiếp tục sử dụng cho đến cuối giai đoạn Mysis.

Chuẩn bị Nauplii

Sau khi tôm đẻ trong khoảng 36 – 40 giờ, Nauplii được thu gom từ bể đẻ vào chậu/xô có dung tích nhỏ hơn, từ 30 – 50 lít nước. Chất vẫn cặn được hút ra khỏi chậu/xô đã thu gom Nauplii.

Để định lượng số lượng Nauplii trong chậu/xô thu gom và phân bố chúng vào các bể nuôi ấu trùng theo mật độ nuôi thích hợp, cần kiểm tra sự chênh lệch về nhiệt độ và độ mặn nước giữa bể cho đẻ và bể nuôi ấu trùng. Nếu chênh lệch vượt quá 1oC về nhiệt độ và 2‰ về độ mặn, cần tiến hành quá trình thuần hoá Nauplii. Thời gian thuần dưỡng không nên vượt quá sự cân bằng ở 1oC / 30 phút hoặc 1-2‰ / 30 phút.

Mật độ nuôi ấu trùng thích hợp là 100 – 150 Nauplii/lít. Điều kiện môi trường nuôi bao gồm độ sâu nước từ 0.8 đến 1.0m, độ mặn từ 28 đến 32‰, nhiệt độ từ 26 đến 30oC, pH từ 8.2 đến 8.6, và duy trì sục khí liên tục.

Cho ấu trùng ăn và chăm sóc

Sau khoảng 36 – 38 giờ, Nauplii chuyển sang giai đoạn Zoae. Giai đoạn Zoae có 3 giai đoạn phụ: Zoae 1, Zoae 2 và Zoae 3. Thời gian chuyển giữa các giai đoạn phụ thường là từ 24 đến 28 giờ, tùy thuộc vào nhiệt độ nước nuôi, số lượng và chất lượng thức ăn, cũng như sức khỏe của ấu trùng.

Sau khi hoàn thành giai đoạn Zoae 3, ấu trùng chuyển sang giai đoạn Mysis. Giai đoạn Mysis cũng có 3 giai đoạn phụ: Mysis 1, Mysis 2 và Mysis 3. Thời gian chuyển giữa các giai đoạn phụ cũng là từ 24 đến 28 giờ, tùy thuộc vào nhiệt độ nước nuôi, số lượng và chất lượng thức ăn, cũng như sức khỏe của ấu trùng. Mỗi giai đoạn phụ, mật độ tảo cung cấp cho giai đoạn sau phải cao hơn giai đoạn trước.

Việc cung cấp thức ăn cho từng giai đoạn phụ Zoae và Mysis được thực hiện như sau:

  • Giai đoạn Zoae: Sử dụng tảo sạch Chaetoceros/Skeletonema với mật độ từ 4 đến 20 triệu tảo bào/ml kết hợp với thức ăn tổng hợp như Lansy, Frippak… ở lượng từ 0.4 đến 0.6 g/m3. Cho ăn 8 lần/ngày. Giai đoạn này không cần thay nước. Xem phụ lục 2 về kỹ thuật nuôi sinh khối tảo để sử dụng làm thức ăn cho ấu trùng.
  • Giai đoạn Mysis: Sử dụng tảo sạch Chaetoceros hoặc Skeletonema với mật độ từ 1 đến 5 triệu tảo bào/ml kết hợp với thức ăn tổng hợp như Lansy, Frippak… ở lượng từ 0.6 đến 0.8 g/m3 và Naupli của Artemia. Cho ăn 8 lần/ngày. Giai đoạn này cần thay nước bằng phương pháp siphon 2 ngày/lần, với lượng nước thay từ 20 đến 30%/lần.

Sau khi hoàn thành giai đoạn Mysis 3, ấu trùng chuyển sang giai đoạn Postlarvae. Mỗi ngày nuôi Postlarvae được tính là 1 tuổi Post. Giai đoạn này sử dụng Naupli của Artemia kết hợp với thức ăn tổng hợp như Lansy, Frippak… ở lượng từ 0.6 đến 1.2 g/m3. Cho ăn 8 lần/ngày. Giai đoạn này cũng cần thay nước bằng phương pháp siphon 2 ngày/lần, với lượng nước thay từ 30 đến 50%/lần.

Thu hoạch và vận chuyển Postlarvae

Thu hoạch

Rút cạn nước trong bể nuôi, sau đó dùng vợt để lấy Postlarvae ra thùng, chậu. Tiến hành định lượng Postlarvae bằng cách đong mẫu hoặc đếm số mẫu theo màu để tính số lượng Postlarvae, đồng thời cũng tính được kết quả sản xuất và tỷ lệ sống cho từng đợt sản xuất giống, cũng như ghi nhận lỗ và lãi.

Vận chuyển Postlarvae

Đóng tôm vào túi nilon có nước và oxy. Mật độ tôm trong bao phụ thuộc vào quãng đường và thời gian vận chuyển. Mật độ vận chuyển thông thường từ 1.000 đến 2.000 Postlarvae trên mỗi lít nước (đối với thời gian vận chuyển trên 10 giờ) và từ 2.000 đến 3.000 Postlarvae trên mỗi lít nước (đối với thời gian vận chuyển dưới 10 giờ). Đồng thời, giữ nhiệt độ trong bao khoảng 25oC để giảm hoạt động của tôm, làm giảm lượng tiêu thụ oxy và tránh tình trạng ăn thịt lẫn nhau. Điều này giúp giảm sự mất mát trong quá trình vận chuyển.

Theo dõi tomthechantrang.vn để biết thêm nhiều về tôm nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
phone-icon