Bệnh hoại tử cơ (đục thân) do virus IMNV

Chia sẻ bài viết:

Bệnh hoại tử cơ do virus IMNV đã gây ra những thiệt hại đáng kể cho ngành nuôi trồng tôm. Khả năng lan truyền của virus và tác động lên nhiều loài tôm khác nhau là một mối đe dọa lớn, đòi hỏi sự theo dõi và quản lý chặt chẽ để ngăn chặn sự bùng phát của bệnh. Sự hiện diện của virus trong nhiều mô đích cho thấy mức độ nghiêm trọng của bệnh và tầm quan trọng của việc nghiên cứu để tìm ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

Tác Nhân gây bệnh

Bệnh hoại tử cơ do virus IMNV (Infectious Myonecrosis Virus) là một trong những nguyên nhân chính gây thiệt hại lớn trong ngành nuôi trồng tôm. Việc nhận diện chính xác nguyên nhân gây bệnh là bước đầu tiên để áp dụng các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả.

  • Hình dạng và cấu trúc: Virus IMNV có hình lập phương đặc trưng và không có vỏ ngoài, giúp nó dễ dàng xâm nhập và tấn công vào tế bào chủ. Kích thước của virus này rất nhỏ, chỉ khoảng 40 nm, khiến việc phát hiện và loại bỏ trở nên khó khăn.
  • Vật liệu di truyền: Virus chứa một phân tử RNA sợi kép (dsRNA) với chiều dài khoảng 7560 base pairs (bp). Phân tử dsRNA này là yếu tố chính giúp virus nhân bản nhanh chóng và lây lan rộng rãi trong cơ thể tôm.
  • Phân loại: Dựa trên phân tích trình tự RNA polymerase phụ thuộc RNA (RdRp), các nhà khoa học đã xếp virus IMNV vào họ Totiviridae, một nhóm virus có khả năng gây bệnh nghiêm trọng ở nhiều loài động vật thủy sản. Phân tích này được công bố bởi Bonnie T. vào năm 2006, khẳng định tính nguy hiểm và phức tạp của virus IMNV.
Hoại tử cơ làm tôm không phát triển
Hoại tử cơ làm tôm không phát triển

Việc nhận biết và hiểu rõ về tác nhân gây bệnh là bước quan trọng để phát triển các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả cho tôm bị nhiễm bệnh hoại tử cơ do virus IMNV.

Dấu hiệu bệnh lý

Bệnh hoại tử cơ do virus IMNV (Infectious Myonecrosis Virus) gây ra những dấu hiệu đặc trưng rõ rệt trên cơ thể tôm, giúp người nuôi dễ dàng nhận biết và có biện pháp xử lý kịp thời.

Dấu hiệu đặc trưng:

  • Hoại tử từ điểm nhỏ lan rộng: Bệnh bắt đầu với những điểm nhỏ bị hoại tử trên mô cơ trơn của tôm. Những điểm này sau đó lan rộng thành những mảng lớn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và khả năng vận động của tôm.
  • Vị trí bị ảnh hưởng: Ban đầu, các dấu hiệu hoại tử thường xuất hiện ở ngoại biên đốt bụng và phần đuôi của tôm. Đây là các khu vực dễ bị tổn thương nhất và là nơi dễ nhận biết các dấu hiệu đầu tiên của bệnh.
  • Màu sắc mô cơ: Khi bị nhiễm bệnh, phần cơ đuôi của tôm thường xuất hiện màu trắng đục, đây là dấu hiệu rõ ràng của hoại tử mô cơ. Trong một số trường hợp, màu trắng đục này có thể chuyển thành màu hồng, biểu hiện của mức độ nghiêm trọng hơn của bệnh (hình 62).
Bệnh bắt đầu với những điểm nhỏ bị hoại tử trên mô cơ trơn của tôm
Bệnh bắt đầu với những điểm nhỏ bị hoại tử trên mô cơ trơn của tôm

Những dấu hiệu này giúp người nuôi tôm nhận diện sớm bệnh hoại tử cơ do virus IMNV, từ đó có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời, giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ sức khỏe đàn tôm.

Phân bố và lan truyền bệnh

Lịch sử phát hiện và phân bố

  • Phát hiện đầu tiên: Virus IMNV (Infectious Myonecrosis Virus) lần đầu tiên được phát hiện vào năm 2002 tại Brazil bởi người nuôi tôm ở bang Pauí, Đông Bắc Brazil. Trong những năm sau đó, bệnh lan rộng ra các bang khác, và đến năm 2004, phần lớn các trang trại nuôi tôm ở vùng Đông Bắc Brazil đã bị nhiễm IMNV.
  • Thiệt hại kinh tế: Tỷ lệ tử vong của tôm nuôi khi bị nhiễm bệnh hoại tử cơ dao động từ 35% đến 55% khi tôm đạt trọng lượng 12g/cá thể, gây thiệt hại kinh tế lên đến 20 triệu USD vào năm 2004 (Nunes và cộng sự, 2004). Một nghiên cứu khác cho thấy tỷ lệ tử vong có thể lên đến 40% đến 70%, đồng thời ghi nhận sự gia tăng của hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) trong các ao nuôi bị nhiễm bệnh.
  • Quốc tế: Virus IMNV cũng đã được phát hiện và ghi nhận ở Indonesia. Từ năm 2006, Tổ chức Thú y Thế giới (OIE) đã đưa IMNV vào danh sách các bệnh cần phải theo dõi tại khu vực châu Á, do lo ngại về khả năng lan rộng của bệnh.
Tỷ lệ tử vong của tôm nuôi khi bị nhiễm bệnh hoại tử cơ cao
Tỷ lệ tử vong của tôm nuôi khi bị nhiễm bệnh hoại tử cơ cao

Lan truyền và ảnh hưởng

  • Phạm vi loài: Trong các nghiên cứu cảm nhiễm, virus IMNV đã được chứng minh có khả năng gây tổn thương cho nhiều loài tôm khác nhau bao gồm tôm thẻ chân trắng (L. vannamei), tôm thẻ xanh (L. stylirostris), và tôm sú (P. monodon). Tuy nhiên, mức độ tác động của virus lên mỗi loài là khác nhau:
  • L. vannamei: Bị tổn thương sớm nhất với các dấu hiệu đặc trưng của bệnh xuất hiện sau 6 ngày gây nhiễm, tỷ lệ chết đạt 20%.
  • L. stylirostris: Biểu hiện các dấu hiệu bệnh sau 13 ngày cảm nhiễm.
  • P. monodon: Không quan sát thấy các dấu hiệu bệnh rõ rệt, tuy nhiên, phân tích mô bệnh học và ISH cho thấy IMNV đã gây tổn thương và hiện diện trong nhiều mô đích như cơ vân, cơ quan lymphoid và các tế bào phagocytic trong tuyến gan tụy và tim (Lightner et al., 2004b; Tang et al., 2005).

Chẩn đoán bệnh hoại tử cơ

Chẩn đoán bệnh hoại tử cơ do virus IMNV hiện tại chủ yếu sử dụng các phương pháp sinh học phân tử tiên tiến. Hai phương pháp chủ yếu là Nested RT-PCR và Real-time RT-PCR, với những ưu điểm và độ nhạy riêng biệt:

  • Nested RT-PCR: Đây là phương pháp tiên phong với độ nhạy cao và thời gian thực hiện nhanh chóng. Phương pháp sử dụng hai cặp mồi đặc hiệu cho virus IMNV, tạo ra hai sản phẩm có kích thước lần lượt là 328 bp và 139 bp. Theo nghiên cứu của Bonnie (2006), khi sử dụng RNA phân lập từ virus tinh sạch, phương pháp này có khả năng phát hiện 100 bản sao của virus trong lần khuếch đại đầu tiên và chỉ 10 bản sao trong lần khuếch đại thứ hai. Điều này cho thấy nested RT-PCR có độ nhạy rất cao trong việc phát hiện virus IMNV.
  • Real-time RT-PCR: Được phát triển bởi Thales và cộng sự (2007), phương pháp này tăng cường độ nhạy so với nested RT-PCR thông thường. Real-time RT-PCR không chỉ cho phép phát hiện virus nhanh chóng mà còn cung cấp độ chính xác cao, là lựa chọn ưu việt trong chẩn đoán IMNV.
Bệnh bắt đầu với những điểm nhỏ bị hoại tử trên mô cơ trơn của tôm
Bệnh bắt đầu với những điểm nhỏ bị hoại tử trên mô cơ trơn của tôm

Phòng bệnh

Để đảm bảo sức khỏe cho tôm và ngăn ngừa bệnh do virus IMNV, các biện pháp phòng bệnh cần được thực hiện một cách rõ ràng và hiệu quả:

Quản lý chất lượng nước

Đảm bảo các tham số chất lượng nước như pH, nhiệt độ, độ mặn và hàm lượng oxy hòa tan luôn trong ngưỡng cho phép. Kiểm tra thường xuyên và điều chỉnh khi cần thiết để tạo môi trường sống lý tưởng cho tôm.

Chọn giống tôm sạch bệnh hoại tử cơ

Lựa chọn giống tôm đã được xác nhận không mang mầm bệnh IMNV để giảm nguy cơ lây nhiễm từ nguồn gốc.

Tôm giống ALALA đảm bảo chất lượng "sạch"
Tôm giống ALALA đảm bảo chất lượng “sạch”

Vệ sinh và khử trùng

Đảm bảo vệ sinh sạch sẽ của ao nuôi, thiết bị và dụng cụ nuôi tôm bằng cách thường xuyên làm sạch và áp dụng các phương pháp khử trùng hiệu quả.

Quản lý dinh dưỡng

Cung cấp thức ăn đầy đủ dinh dưỡng và chất lượng cao, tránh thức ăn bị ôi thiu hoặc không đảm bảo vệ sinh để tăng cường hệ miễn dịch cho tôm.

>>> Mời bạn xem thêm: Bệnh Nhiễm Trùng Virus Dưới Da Và Hoại Tử – IHHNV

Giám sát sức khỏe thường xuyên

Thực hiện theo dõi sức khỏe của tôm đều đặn, sớm phát hiện và xử lý các dấu hiệu bất thường để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

Để tính toán lượng thức ăn trong tháng đầu tiên, cần xác định các yếu tố cụ thể
Để tính toán lượng thức ăn trong tháng đầu tiên, cần xác định các yếu tố cụ thể

Kiểm soát động vật trung gian

Ngăn chặn sự xâm nhập của các loài động vật như cua, cá nhỏ và chim vào ao nuôi tôm, vì chúng có thể là nguồn lây nhiễm virus IMNV.

Điều chỉnh mật độ nuôi

Kiểm soát số lượng tôm nuôi trong ao sao cho phù hợp, tránh quá tải mật độ nuôi gây căng thẳng và tăng nguy cơ bệnh.

Sử dụng thuốc phòng bệnh đúng cách

Tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn về liều lượng và thời gian sử dụng các loại kháng sinh và thuốc phòng bệnh để tránh tình trạng kháng thuốc và bảo vệ môi trường.

Tập đoàn Tân Huy Hoàng - Chuyên cung cấp thức ăn chất lượng cho tôm, cá
Tập đoàn Tân Huy Hoàng – Chuyên cung cấp thức ăn chất lượng cho tôm, cá

Các biện pháp đối với bệnh hoại tử cơ khi được thực hiện một cách chặt chẽ và liên tục, sẽ giúp bảo vệ sức khỏe cho tôm và giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bệnh do virus IMNV trong hệ thống nuôi tôm.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
phone-icon