Bệnh nhiễm trùng virus dưới da và hoại tử gây ra nhiều thiệt hại cho ngành nuôi tôm. Loại virus này tấn công mạnh mẽ vào hệ bạch huyết và các mô dưới da của tôm, gây ra những tổn thương nghiêm trọng, làm suy yếu sức khỏe và tăng nguy cơ tử vong.
Nội dung
Tác nhân gây bệnh nhiễm trùng virus dưới da
Bệnh nhiễm trùng virus dưới da và hoại tử viết tắt là IHHNV (Infectious Hypodermal and Hematopoietic Necrosis Virus), là một căn bệnh nghiêm trọng gây ra bởi virus thuộc họ Parvoviridae, chi Brevidensovirus.
Đây là một trong những loại virus nguy hiểm đối với ngành nuôi tôm thẻ chân trắng, gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho hệ thống da và hệ tạo huyết của tôm, làm ảnh hưởng đến sức khỏe, tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm.
Bệnh IHHNV ảnh hưởng đến nhiều loài tôm, trong đó phổ biến nhất là tôm sú (Penaeus monodon) và tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei). Tôm nhiễm bệnh có thể bị suy giảm chức năng miễn dịch, dẫn đến tăng tỷ lệ mắc các bệnh khác và giảm năng suất nuôi trồng. Bệnh này phổ biến ở các vùng nuôi tôm trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các khu vực châu Á và châu Mỹ, nơi nuôi trồng tôm là một ngành công nghiệp quan trọng.

Tôm bị nhiễm virus IHHNV thường biểu hiện nhiều triệu chứng lâm sàng. Các triệu chứng bên ngoài bao gồm vỏ mềm, màu sắc nhợt nhạt, xuất hiện các đốm đen hoặc các vết loang lổ trên vỏ, và các vết loét hoặc tổn thương trên bề mặt cơ thể. Hành vi của tôm cũng thay đổi, chúng thường bơi lờ đờ, không linh hoạt, giảm ăn hoặc bỏ ăn hoàn toàn. Trong trường hợp nặng, tôm có thể chết hàng loạt, gây thiệt hại lớn cho người nuôi.
Xem thêm:
Dấu hiệu bệnh nhiễm trùng virus dưới da trên tôm thẻ
Tôm nhiễm bệnh nhiễm trùng virus dưới da thường biểu hiện tình trạng hôn mê, hoạt động yếu và chủy biến dạng. Đối với tôm sú (Penaeus monodon), tôm nhiễm bệnh ở giai đoạn sắp chết thường chuyển sang màu xanh và phần cơ bụng trở nên đục. Tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei) thể hiện hội chứng dị hình còi cọc, trong đó tôm giống (juvenile) có chủy biến dạng, sợi anten quăn queo và vỏ kitin trở nên xù xì hoặc biến dạng. Tỷ lệ còi cọc trong đàn tôm giống chân trắng bị nhiễm bệnh IHHNV thường dao động từ 10-30%, và khi bệnh nặng, tỷ lệ này có thể tăng lên đến 50%.
Tôm P. stylirostris bị bệnh thường ở dạng cấp tính với tỷ lệ chết rất cao. Virus có thể lây từ mẹ sang ấu trùng (lây nhiễm theo chiều dọc) nhưng không phát bệnh, thường chỉ đến giai đoạn postlarvae 35 mới xuất hiện dấu hiệu bệnh với tỷ lệ chết cao. Virus cũng lây lan theo chiều ngang ở tôm giống, ảnh hưởng mạnh mẽ đến sức khỏe và tỷ lệ sống của chúng. Đối với tôm trưởng thành, đôi khi cũng xuất hiện dấu hiệu bệnh trên tôm thẻ hoặc chết do nhiễm virus.

Kiểm tra mô bệnh học của các tế bào tuyến anten, dây thần kinh và mang của tôm nhiễm bệnh IHHNV có thể phát hiện các thể vùi trong nhân tế bào. Ở giai đoạn đầu, thể vùi thường nhỏ và nằm ở trung tâm của nhân, sau đó lớn dần và chiếm gần toàn bộ nhân, nhuộm màu Eosin từ đỏ đến đỏ xẫm. Trong các thể vùi này chứa nhiều virus IHHNV.
Phân bố và lan truyền bệnh
Bệnh nhiễm trùng virus dưới da còn được biết đến với tên gọi hội chứng dị hình còi cọc của tôm chân trắng Nam Mỹ, lần đầu tiên được phát hiện ở Mỹ trong đàn tôm chân trắng (Penaeus vannamei). Bệnh có thể xuất hiện từ giai đoạn postlarvae đến khi tôm trưởng thành, với tỷ lệ tử vong rất cao ở tôm P. stylirostris. Ngoài Mỹ, bệnh cũng đã được ghi nhận tại các quốc gia châu Á như Singapore, Philippines, Thái Lan, Indonesia và Malaysia.
Virus IHHNV có khả năng lây lan theo cả chiều dọc và chiều ngang. Nó có thể truyền từ tôm bố mẹ sang tôm ấu trùng hoặc lây nhiễm ở giai đoạn sớm của ấu trùng. Tại Việt Nam, qua phân tích mô bệnh học gan tụy của tôm sú (P. monodon) tại Minh Hải và Sóc Trăng, đã phát hiện các thể vùi trong nhân tế bào tuyến anten của tôm sú (Bùi Quang Tề, 1994), mặc dù tỷ lệ nhiễm virus thấp. Tuy nhiên, tôm sú và tôm chân trắng (P. vannamei) nuôi ở Quảng Ninh khi được chẩn đoán bằng test PCR cho thấy đã nhiễm bệnh IHHNV. Những tôm này thường chậm lớn, phát triển không đều, với tỷ lệ còi cọc từ 20-50% (Bùi Quang Tề, 2004).
Chẩn đoán bệnh nhiễm trùng virus dưới da
Dựa vào dấu hiệu bệnh lý
Chẩn đoán bệnh IHHNV có thể bắt đầu từ việc quan sát các dấu hiệu bệnh lý. Khi kiểm tra mô bệnh học của tế bào tuyến anten và tế bào mang của tôm, sử dụng tiêu bản được nhuộm màu Hematoxilin và Eosin, người ta có thể phát hiện các thể vùi trong nhân tế bào. Những thể vùi này thường bắt màu đỏ hoặc đỏ xẫm và chiếm gần toàn bộ nhân tế bào, giúp nhận diện sự hiện diện của virus.

Chẩn đoán bằng phương pháp PCR
Ngoài ra, phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction) cũng được sử dụng để chẩn đoán bệnh IHHNV. Phương pháp này cho phép phát hiện DNA của virus với độ chính xác cao, giúp xác định nhanh chóng và chính xác sự nhiễm bệnh, từ đó đưa ra các biện pháp kiểm soát và điều trị kịp thời.
Phòng bệnh trên tôm thẻ chân trắng
Phòng bệnh IHHNV tương tự như các biện pháp phòng bệnh MBV và bệnh đầu vàng. Các biện pháp chủ yếu bao gồm:
- Kiểm soát chất lượng nước: Đảm bảo chất lượng nước trong ao nuôi luôn được duy trì ở mức tốt nhất, giảm thiểu sự hiện diện của các tác nhân gây bệnh.
- Kiểm dịch giống tôm: Chỉ sử dụng giống tôm từ các nguồn đáng tin cậy và đã được kiểm dịch kỹ lưỡng, đảm bảo không mang mầm bệnh.
- Quản lý dinh dưỡng: Cung cấp chế độ dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng để tăng cường sức đề kháng cho tôm, giảm nguy cơ nhiễm bệnh.
- Vệ sinh ao nuôi: Thực hiện vệ sinh và khử trùng ao nuôi định kỳ, loại bỏ các chất thải hữu cơ và mầm bệnh tiềm ẩn trong môi trường ao.
- Kiểm soát động vật trung gian: Giảm thiểu sự hiện diện của các loài động vật trung gian có thể là nguồn lây nhiễm virus, như cua, ốc và các loài thủy sinh khác.
- Sử dụng chế phẩm sinh học: Sử dụng các chế phẩm sinh học giúp cân bằng hệ vi sinh trong ao nuôi và ức chế sự phát triển của virus gây bệnh.
- Quản lý mật độ nuôi: Đảm bảo mật độ nuôi hợp lý để giảm stress cho tôm và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh trong ao nuôi.
Việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh một cách nghiêm ngặt và đồng bộ sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm bệnh nhiễm trùng virus dưới da và hoại tử, bảo vệ sức khỏe tôm nuôi và đảm bảo hiệu quả kinh tế cho người nuôi tôm.