Virus liên quan đến mang tôm (Gill Associated Virus – GAV) là một trong những mối đe dọa lớn đối với ngành nuôi tôm trên toàn thế giới, đặc biệt là tại các khu vực nuôi tôm công nghiệp.
Nội dung
Tác nhân gây bệnh
Virus liên quan đến mang tôm hay Gill-Associated Virus (GAV), là tác nhân chính gây ra bệnh liên quan đến mang ở tôm. GAV thuộc họ Roniviridae và bộ Nidovirales. Đây là một virus RNA gây ra thiệt hại lớn cho ngành nuôi tôm. Dưới đây là các đặc điểm chi tiết về tác nhân gây bệnh này.
Đặc điểm sinh học của GAV
GAV thuộc giống Okavirus trong họ Roniviridae và bộ Nidovirales. Theo nghiên cứu của Mayo, M. A. (2002), đây là một nhóm virus có đặc điểm sinh học và cấu trúc độc đáo, có khả năng gây nhiễm cao trong các quần thể tôm.
Kích thước của nucleocapsid của GAV là 16-18 nm về đường kính và 166-435 nm về chiều dài. Kích thước này giúp virus dễ dàng xâm nhập vào các tế bào chủ và nhân lên nhanh chóng.
GAV là một virus RNA (axít ribonucleic), nghĩa là vật chất di truyền của nó là RNA thay vì DNA. RNA của GAV cho phép nó nhanh chóng sao chép và biến đổi, làm tăng khả năng thích nghi và lây nhiễm.
Cấu trúc virus liên quan đến mang của tôm
Nucleocapsid: GAV có nucleocapsid dạng ống xoắn, giúp bảo vệ vật chất di truyền RNA bên trong. Cấu trúc này làm cho virus có khả năng bền vững và khó bị tiêu diệt trong môi trường tự nhiên.
Thể Virus (Virion): Virus có hình que và được bao bọc bởi một lớp vỏ lipid, tạo thành cấu trúc giống với virus đầu vàng (Yellow Head Virus – YHV), một loại virus khác cũng gây hại cho tôm. Hình dạng này giúp virus dễ dàng xâm nhập và lây lan trong cơ thể tôm.
Dấu hiệu bệnh lý
Bệnh do virus liên quan đến mang tôm (GAV) có thể biểu hiện ở cả dạng mạn tính và cấp tính, với các dấu hiệu bệnh lý khác nhau tùy thuộc vào mức độ nhiễm bệnh. Dưới đây là những dấu hiệu bệnh lý chính khi tôm bị nhiễm GAV:
GAV trên tôm khỏe mạnh
Virus GAV thường tồn tại trên tôm khỏe mà không gây ra dấu hiệu bệnh lý rõ rệt. Điều này làm cho việc phát hiện và kiểm soát virus trở nên khó khăn, vì tôm có thể mang virus mà không biểu hiện triệu chứng.
Nhiễm GAV mạn tính
- Vị Trí Virus: Ở tôm nhiễm GAV mạn tính, virus thường nằm trong các tế bào nhiễm của tổ chức lympho (LO), một phần của hệ miễn dịch tôm.
- Đối Tượng Nhiễm: Tình trạng này gặp ở cả tôm sú tự nhiên và tôm nuôi.
- Dấu Hiệu Bệnh Lý: Tôm nhiễm GAV mạn tính thường ít xuất hiện các dấu hiệu bệnh lý rõ ràng, khiến việc phát hiện qua quan sát trực tiếp trở nên khó khăn.
Nhiễm GAV cấp tính
Đối Tượng Nhiễm: Tôm nhiễm virus liên quan đến mang tôm cấp tính thường gặp ở tôm tự nhiên và có thể xuất hiện ở tôm sú nuôi.
Dấu Hiệu Bệnh Lý:
- Hành Vi: Tôm bị nhiễm cấp tính có dấu hiệu hôn mê, kém ăn và bơi trên tầng mặt và gần bờ ao. Đây là những dấu hiệu tôm yếu và dễ bị tổn thương bởi các yếu tố môi trường khác.
- Màu Sắc: Cơ thể tôm xuất hiện màu đỏ thẫm ở các phần phụ như chân, râu và mang tôm chuyển sang màu hồng hoặc vàng. Những thay đổi màu sắc này là dấu hiệu rõ ràng cho thấy tôm bị nhiễm bệnh nặng.
- Mang Tôm: Mang tôm chuyển màu hồng (hình 48, 49) hoặc vàng (hình 50), điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hô hấp của tôm và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Các dấu hiệu bệnh lý của tôm nhiễm GAV phụ thuộc vào mức độ nhiễm bệnh và có thể từ không rõ ràng ở dạng mạn tính đến rõ ràng và nghiêm trọng ở dạng cấp tính. Việc nhận diện và phân biệt các dấu hiệu này là rất quan trọng trong quản lý và kiểm soát bệnh, giúp giảm thiểu thiệt hại cho ngành nuôi tôm.
>>> Mời bạn xem thêm: Bệnh Đầu Vàng Ở Tôm – Yellow Head Disease YHD
Phân bố và lan truyền bệnh
Phân bố virus liên quan đến mang của tôm
Bệnh do GAV hiện nay mới được thông báo nhiễm tự nhiên ở tôm sú (Penaeus monodon) tại Úc. Đây là vùng đầu tiên phát hiện và ghi nhận các trường hợp nhiễm GAV tự nhiên.
GAV đã được gây nhiễm thực nghiệm trên các loài tôm khác như P. esculentus, P. merguiensis, và P. japonicus. Điều này cho thấy khả năng lan truyền của virus không chỉ giới hạn ở một loài tôm duy nhất mà có thể ảnh hưởng đến nhiều loài khác nhau trong cùng một môi trường.
Kết quả chẩn đoán bằng kỹ thuật RT-PCR cho thấy tỷ lệ nhiễm YHV/GAV ở tôm sú tại Việt Nam rất cao. Tuy nhiên, thực tế bệnh YHV/GAV ít xuất hiện rõ ràng trong các ao nuôi thương phẩm.
Một số trường hợp tôm sú trong ao nuôi xuất hiện hiện tượng đỏ thân, chân đỏ và gây chết hàng loạt, nhưng khi kiểm tra lại không dương tính với WSSV mà có thể liên quan đến GAV.
Một số đàn tôm bố mẹ khi bắt cho đẻ xuất hiện hiện tượng đỏ thân, đỏ mang, và khi kiểm tra dưới kính hiển vi điện tử (KHVĐT) thấy có virus hình que trong mang.
Tôm sú bố mẹ khi đánh bắt ở biển khơi hoặc trong các đầm phá thường có hiện tượng bị bệnh đỏ mang sau 3-4 ngày, với tỷ lệ chết từ 80-100%. Kiểm tra dưới kính hiển vi điện tử và test RT-PCR đều cho kết quả dương tính với GAV.
Lan truyền bệnh
Lan truyền theo trục ngang: virus liên quan đến mang tôm có thể lây truyền theo trục ngang, tức là từ tôm nhiễm bệnh sang tôm khỏe mạnh thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc qua môi trường nước bị nhiễm virus. Điều này thường xảy ra trong các ao nuôi khi mật độ tôm cao và điều kiện quản lý không đảm bảo.
Lan truyền theo trục dọc: Virus có thể lây truyền theo trục dọc từ mẹ sang con, làm tăng nguy cơ lây nhiễm ngay từ giai đoạn giống. Đây là một thách thức lớn trong việc kiểm soát nguồn giống tôm khỏe mạnh và không mang virus.
Bệnh GAV hiện có phân bố tự nhiên chủ yếu ở Úc nhưng đã được ghi nhận ở nhiều khu vực khác qua các nghiên cứu thực nghiệm. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm GAV ở tôm sú khá cao, đặc biệt là ở các đàn tôm bố mẹ và tôm nuôi thương phẩm. GAV có khả năng lan truyền mạnh mẽ theo cả trục ngang và trục dọc, đòi hỏi các biện pháp quản lý chặt chẽ và hiệu quả để phòng ngừa và kiểm soát sự lây lan của virus.
Chẩn đoán bệnh
Chẩn đoán bệnh do virus liên quan đến mang tôm (Gill-Associated Virus – GAV) là bước quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát dịch bệnh trong ngành nuôi tôm. Phương pháp chẩn đoán GAV tương tự như bệnh đầu vàng (Yellow Head Disease – YHD) vì cả hai bệnh đều do virus thuộc họ Roniviridae gây ra. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán chính cho bệnh GAV.
Quan sát triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng cấp tính:
- Tôm bị nhiễm cấp tính có dấu hiệu hôn mê, kém ăn, và bơi lờ đờ trên tầng mặt và gần bờ ao.
- Cơ thể tôm chuyển màu đỏ thẫm, đặc biệt ở các phần phụ như chân và râu.
- Mang tôm chuyển màu hồng hoặc vàng, biểu hiện của tình trạng nhiễm bệnh nặng.
Triệu chứng mạn tính:
- Tôm nhiễm mạn tính thường ít có dấu hiệu lâm sàng rõ ràng, khiến việc phát hiện qua quan sát trực tiếp trở nên khó khăn.
- Tôm có thể mang virus mà không biểu hiện triệu chứng, gây khó khăn trong việc phát hiện và kiểm soát bệnh.
Phương pháp chẩn đoán phòng thí nghiệm
- Phân tích kính hiển vi điện tử (KHVĐT): Sử dụng kính hiển vi điện tử để quan sát các thể virus hình que trong mang tôm, một dấu hiệu đặc trưng của GAV.
- Kỹ thuật RT-PCR (Reverse Transcription Polymerase Chain Reaction): RT-PCR là phương pháp hiệu quả và chính xác để phát hiện GAV. Phương pháp này cho phép xác định sự hiện diện của RNA virus trong mẫu tôm. RT-PCR có thể phát hiện GAV ngay cả khi tôm không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, giúp kiểm soát bệnh từ giai đoạn sớm.
- Xét nghiệm mô bệnh học (Histopathology): Quan sát các tổn thương mô học trong mang và các cơ quan khác của tôm nhiễm GAV. Các tế bào lympho (LO) bị tổn thương là một trong những dấu hiệu đặc trưng.
- Kỹ thuật lai tại chỗ (In Situ Hybridization): Sử dụng kỹ thuật này để xác định vị trí và mức độ nhiễm virus trong mô tôm. Đây là phương pháp bổ trợ quan trọng cho RT-PCR và mô bệnh học.
Chẩn đoán bệnh GAV đòi hỏi sự kết hợp giữa quan sát triệu chứng lâm sàng và các phương pháp phân tích phòng thí nghiệm tiên tiến. Kỹ thuật RT-PCR và kính hiển vi điện tử là những công cụ quan trọng để phát hiện và xác định GAV, đặc biệt trong các trường hợp không biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Việc nắm vững các phương pháp chẩn đoán này sẽ giúp ngành nuôi tôm kiểm soát dịch bệnh hiệu quả và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.
Phòng bệnh
Phòng bệnh do virus liên quan đến mang của tôm (Gill-Associated Virus – GAV) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của tôm và đảm bảo hiệu quả kinh tế cho ngành nuôi tôm. Phương pháp phòng bệnh GAV tương tự như bệnh đầu vàng (Yellow Head Disease – YHD), vì cả hai bệnh này đều do virus thuộc họ Roniviridae gây ra và có những điểm tương đồng trong cách lây lan và ảnh hưởng đến tôm. Dưới đây là các biện pháp phòng bệnh chính.
Chất lượng nước
- Đảm bảo chất lượng nước tốt, duy trì các chỉ số môi trường như pH, độ mặn và nhiệt độ ở mức phù hợp.
- Thay nước định kỳ và kiểm tra chất lượng nước thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
- Sử dụng hệ thống lọc và khử trùng nước trước khi đưa vào ao nuôi để giảm nguy cơ lây nhiễm virus.
Quản lý ao nuôi
- Thực hiện các biện pháp vệ sinh ao nuôi trước và sau mỗi vụ nuôi, bao gồm việc loại bỏ bùn và các chất hữu cơ tích tụ ở đáy ao.
- Áp dụng biện pháp cách ly đối với các ao nuôi mới và tránh tiếp xúc trực tiếp với các ao nuôi bị nhiễm bệnh.
Quản lý tôm giống
- Sử dụng tôm giống sạch bệnh, có nguồn gốc rõ ràng và đã được kiểm tra virus liên quan đến mang tôm và YHD.
- Thực hiện kiểm dịch nghiêm ngặt trước khi thả tôm giống vào ao nuôi.
- Thực hiện kiểm tra sức khỏe tôm giống định kỳ, sử dụng các kỹ thuật chẩn đoán như RT-PCR để phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm virus.
Quản lý thức ăn và sức khỏe tôm
- Sử dụng thức ăn chất lượng cao, tránh sử dụng thức ăn tươi sống từ các nguồn không rõ ràng có thể mang virus.
- Khử trùng dụng cụ nuôi tôm thường xuyên để tránh lây nhiễm virus. Sử dụng các dụng cụ riêng biệt cho từng ao nuôi để giảm nguy cơ lây lan bệnh.
- Thường xuyên kiểm tra tình trạng sức khỏe của tôm. Nếu phát hiện tôm có triệu chứng nhiễm GAV, cần xử lý ngay lập tức để ngăn chặn lây lan.
- Áp dụng biện pháp cách ly và tiêu diệt tôm nhiễm bệnh. Sử dụng biện pháp xử lý môi trường nước và khử trùng ao nuôi để loại bỏ virus.
Virus liên quan đến mang của tôm đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa quản lý môi trường nuôi, quản lý tôm giống, sử dụng thức ăn và dụng cụ an toàn, cùng với giám sát sức khỏe tôm liên tục. Các biện pháp phòng bệnh này không chỉ giúp ngăn ngừa sự lây lan của virus GAV mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe tổng thể của tôm nuôi, đảm bảo hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững cho ngành nuôi tôm.