Bệnh Taura đặc biệt ảnh hưởng đến tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei), gây ra các triệu chứng bệnh lý phức tạp và tỷ lệ tử vong cao. Hiểu rõ về tác nhân gây bệnh, dấu hiệu bệnh lý, phương pháp chẩn đoán và các biện pháp phòng ngừa là điều cần thiết.
Nội dung
Tác nhân gây bệnh Taura
Tác nhân gây ra bệnh Taura là một loại virus thuộc họ Picornaviridae, cụ thể là Picornavirus. Virus này có cấu trúc axit nhân là RNA (ribonucleic acid) và có hình cầu với 20 mặt đa diện, đường kính từ 30-32 nm, cho phép nó dễ dàng tấn công và lây lan trong cơ thể tôm.
Hệ thống gen của virus này bao gồm một chuỗi RNA đơn, dài khoảng 10,2 kb. Cấu trúc capsid của virus được chia thành ba phần chính với các protein có trọng lượng phân tử lần lượt là 55 kDa, 40 kDa và 24 kDa. Ngoài ra, virus còn có một đoạn polypeptide phụ với trọng lượng phân tử 58 kDa, giúp tăng cường khả năng bám và xâm nhập vào tế bào chủ.

Virus Taura chủ yếu ký sinh và tấn công các tế bào biểu mô và dưới biểu mô ở phần đuôi của tôm. Tại đây, nó gây ra tổn thương nghiêm trọng, làm suy yếu khả năng bảo vệ của lớp vỏ tôm và tạo điều kiện cho các tác nhân gây bệnh trên tôm thẻ khác xâm nhập. Sự tấn công của virus vào các tế bào này làm cho tôm trở nên dễ bị tổn thương, xuất hiện các đốm đỏ và dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.
Ngoài ra, virus Taura còn có khả năng lây lan nhanh chóng trong môi trường nuôi trồng, đặc biệt là trong điều kiện quản lý kém và chất lượng nước không đảm bảo. Điều này làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh, gây thiệt hại lớn cho người nuôi tôm.
Dấu hiệu bệnh Taura trên tôm thẻ chân trắng
Dấu hiệu bệnh lý của bệnh Taura (TSV) có nhiều điểm tương đồng với các bệnh do vi khuẩn gây ra. Bệnh này được chia thành ba giai đoạn chính: cấp tính, chuyển tiếp và mạn tính, mỗi giai đoạn có những biểu hiện lâm sàng đặc trưng.
Xem thêm:
Giai đoạn cấp tính
- Triệu chứng rõ ràng nhất: Tôm thường yếu, lờ đờ và có dấu hiệu “hấp hối”. Đuôi tôm phồng lên và chuyển màu đỏ, dấu hiệu này đặc biệt rõ ràng ở tôm thẻ chân trắng (L. vannamei).
- Quan sát dưới kính hiển vi: Khi quan sát kỹ các phần biểu bì của đuôi (telson, chân bơi,…) dưới kính hiển vi X10, có thể thấy biểu bì bị hoại tử.
- Mềm vỏ: Tôm ở giai đoạn cấp tính thường có vỏ mềm, và ruột không chứa thức ăn.
- Lột vỏ không thành công: Giai đoạn này ảnh hưởng lớn đến quá trình lột vỏ của tôm, làm tăng tỷ lệ tử vong.
- Hiện tượng “đỏ đuôi”: Ngư dân nuôi tôm ở Ecuador gọi bệnh này là “đỏ đuôi” do đặc điểm màu sắc đuôi tôm.
- Hiện tượng chim biển: Tôm bị bệnh thường tập trung ven bờ hoặc trên tầng mặt ao, thu hút hàng trăm con chim biển kiếm ăn ở những ao này.

Giai đoạn chuyển tiếp
- Biểu hiện nhẹ hơn: Tôm có thể có các đốm đen trên biểu bì và có hoặc không có dấu hiệu đuôi phồng và chuyển màu đỏ.
- Khả năng phục hồi: Nếu tôm sống sót và lột vỏ thành công, chúng có thể phục hồi và tiếp tục sinh trưởng bình thường dù vẫn mang virus bệnh Taura
Giai đoạn mạn tính
- Ký sinh trong tổ chức lympho: Virus TSV ký sinh trong tổ chức lympho của tôm, làm cho tôm trở thành vật mang virus mãn tính.
- Tái nhiễm và lây lan: Tôm mang virus mạn tính có thể trở thành nguồn lây nhiễm cho các con tôm khác qua cả con đường lây truyền ngang (trong cùng thế hệ) và lây truyền dọc (giữa các thế hệ).
Tổn thương mô và hoại tử
- Hoại tử biểu mô: Các tế bào biểu bì hoặc dưới biểu bì bị nhiễm virus sẽ hoại tử, với tế bào chất bắt màu hồng trong và chứa nhân kết đặc hoặc phân mảnh.
- Sự khác biệt với bệnh đầu vàng: Điều quan trọng cần lưu ý là tế bào chất của biểu bì trong bệnh TSV chuyển màu hồng hoặc xanh nhạt, trong khi bệnh đầu vàng có tế bào chất bắt màu hồng và các mô ngoại bì và trung bì có màu xanh đậm.
- Melanin và phục hồi: Ở những tôm đã hồi phục hoặc bị bệnh mạn tính, có thể thấy các vùng nhiễm melanin, biểu hiện cho sự lành lại của tổn thương cấp tính.
Đặc điểm của tôm các loài khác
- Tôm thẻ chân trắng (L. vannamei): Tôm ở giai đoạn bệnh Taura cấp tính có tỷ lệ chết cao.
- Tôm xanh (P. stylirostris): Mặc dù bị nhiễm bệnh, loài tôm này có khả năng chống lại sự phát triển của virus TSV.
Nhìn chung, việc phát hiện và quản lý kịp thời các dấu hiệu bệnh lý của TSV là cực kỳ quan trọng để hạn chế thiệt hại cho người nuôi tôm và ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Phân bố và lan truyền bệnh
Phân bố của bệnh
Hội chứng virus Taura (TSV) thường gặp ở tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei = Penaeus vannamei) trong giai đoạn nuôi từ 14 đến 40 ngày, cả trong ao nuôi và các bể ương. Bệnh chủ yếu tấn công tôm giống nhỏ có kích thước từ 0,05 đến 5,0g. Tuy nhiên, tôm lớn hơn cũng có thể bị nhiễm bệnh nếu chúng chưa bị nhiễm ở giai đoạn giống nhỏ.

Tỷ lệ tử vong và các loài tôm bị nhiễm
- Tỷ lệ tử vong: Dịch bệnh Taura gây ra tỷ lệ tử vong từ 40% đến 90% ở các giai đoạn từ postlarvae, tôm giống nhỏ đến tôm giống lớn.
- Các loài tôm nhiễm bệnh: TSV cũng có thể nhiễm ở các loài tôm khác thuộc Tây bán cầu như P. stylirostris, P. setiferus và P. schmitti, thường gây chết ở giai đoạn postlarvae hoặc giai đoạn giống nhỏ. Một số loài tôm khác như P. aztecus, P. duorarum (Tây bán cầu), P. chinensis, P. monodon và P. japonicus (Đông bán cầu) cũng có thể bị nhiễm TSV qua các thí nghiệm thực nghiệm.
Lịch sử và sự lan truyền của bệnh trên tôm thẻ
- Lịch sử phát hiện: Bệnh TSV lần đầu tiên được phát hiện ở tôm L. vannamei nuôi tại Ecuador vào tháng 6 năm 1992.
- Sự lan truyền: Từ đó, bệnh lan rộng nhanh chóng khắp các khu vực nuôi tôm ở châu Mỹ, bao gồm cả tôm giống và tôm bố mẹ. Báo cáo cho thấy TSV xuất hiện ở nhiều loài tôm he nuôi tại Tây bán cầu, châu Mỹ và Hawaii. Dịch bệnh cũng xuất hiện ở ven biển Thái Bình Dương châu Mỹ từ Peru đến Mexico và ở các khu vực khác như Atlantic, Caribe và vịnh Mexico.
- Báo cáo từ Đài Loan: Đài Loan báo cáo lần đầu tiên về tôm he chân trắng (L. vannamei) nhập từ Trung Mỹ bị nhiễm TSV với tỷ lệ tử vong lên đến 90% (Chien Tu và cộng sự, 1999).
- Lan rộng ra châu Á: Đến nay, TSV đã lan sang tôm sú tự nhiên ở Trung Quốc và một số nước châu Á khác.
Bảng các loài tôm nhiễm bệnh TSV
Tôm nhiễm tự nhhiên
|
Tôm nhiễm bệnh thực nghiệm | Tôm khó bị nhiễm
|
Penaeus vannamei- tôm chân trắng | P. azticus | P. duodarum |
P. setiferus | P. orientalis- tôm nương | P. azticus |
P. stylirostris |
Tình hình bệnh TSV tại Việt Nam
- Nhập tôm chân trắng: Việt Nam bắt đầu nhập tôm thẻ chân trắng từ năm 1999. Ông Tô Ngọc Tùng ở Quảng Điền, Quảng Hà, Quảng Ninh đã nhập tôm thẻ chân trắng từ Trung Quốc và nuôi thử nghiệm, nhưng chưa thành công. Vụ đầu năm 2001, sau 45 ngày thả tôm, tôm bắt đầu chết hàng loạt.
- Phát hiện bệnh ở tôm bố mẹ: Một số tôm thẻ chân trắng nhập từ Mỹ vào làm tôm bố mẹ hậu bị (7/2002) đã được phát hiện bị nhiễm TSV qua kiểm tra mô học.
- Bệnh tại Hải Phòng: Tại khu vực nuôi tôm ở Hải Phòng, bệnh “đỏ đuôi” đã xuất hiện vào tháng 11-12/2002 và tháng 5/2003, gây ra tỷ lệ tử vong cao cho tôm. Kết quả phân tích mô học và RT-PCR đã xác nhận sự xuất hiện của TSV ở các khu vực nuôi tôm như Hải Phòng, Nam Định, Quảng Ninh, Phú Yên, Long An, và Bạc Liêu (theo Bùi Quang Tề, 2003, 2004).
Việc hiểu rõ về phân bố và lan truyền của bệnh Taura là cực kỳ quan trọng để áp dụng các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại cho ngành nuôi tôm.
Chẩn đoán bệnh Taura
Chẩn đoán hội chứng Taura (TS – Taura Syndrome) và virus gây bệnh (TSV – Taura Syndrome Virus) bao gồm nhiều phương pháp từ truyền thống đến hiện đại.
Các phương pháp chẩn đoán truyền thống
- Dấu hiệu lâm sàng: Quan sát các triệu chứng bệnh lý đặc trưng của tôm nhiễm TSV.
- Tác nhân thô: Phân tích các yếu tố gây bệnh từ môi trường nuôi.
- Mô học: Sử dụng các kỹ thuật nhuộm và quan sát mô bệnh dưới kính hiển vi.
- Xét nghiệm sinh học: Kiểm tra các dấu hiệu sinh học của tôm bị nhiễm bệnh.

Các phương pháp chẩn đoán hiện đại
- Kháng thể đơn dòng (MAbs – Monoclonal Antibodies): Sử dụng trong xét nghiệm enzyme miễn dịch (ELISA) để phát hiện TSV.
- Phương pháp phân tử:
- Đầu dò gen: Sử dụng đầu dò gen đánh dấu bằng chất phát huỳnh quang để thay thế cho phương pháp đánh dấu bằng phóng xạ.
- RT-PCR: Tái tổ hợp đảo chuỗi phản ứng tổng hợp, được coi là phương pháp có giá trị nhất trong chẩn đoán TSV.
Chẩn đoán bằng mô bệnh học
Chẩn đoán bệnh Taura ở giai đoạn cấp tính bằng mô bệnh học (sử dụng các tiêu bản mô nhuộm màu H&E) cho thấy:
- Hoại tử: Nhiều vùng hoại tử trong biểu mô biểu bì của lớp ngoài cơ thể, các phần phụ, mang, ruột sau, thực quản và dạ dày. Đôi khi ảnh hưởng đến các tế bào dưới lớp biểu bì và trong sợi cơ, hiếm khi gặp ở biểu bì tuyến hình ống anten.
- Dấu hiệu tế bào: Các ổ bệnh ảnh hưởng trong các tế bào, như tế bào chất ưa eosin và nhân kết đặc, phân mảnh. Những ổ bệnh của tế bào hoại tử thường gặp ở tôm đang hấp hối của giai đoạn cấp tính và chúng có dạng thể hình cầu (đường kính 1-20µm) bắt màu hồng. Những thể này cùng với nhân kết đặc, phân mảnh của bệnh TSV ở giai đoạn cấp tính có đặc điểm như những “hạt tiêu” hay “viên đạn ghém”, là dấu hiệu đặc trưng của bệnh.
Chẩn đoán ở giai đoạn chuyển tiếp
Trong giai đoạn chuyển tiếp của bệnh TSV:
- Thay đổi ở biểu bì: Những dấu hiệu ở biểu bì giai đoạn cấp tính mất dần trong tôm hấp hối và được thay bằng sự thâm nhiễm và tích tụ của các tế bào máu.
- Melanin hóa: Sự tích tụ tế bào máu có thể bắt đầu từ sự melanin hóa thành các đốm đen, đặc trưng của giai đoạn chuyển tiếp.
- Xâm nhập vi khuẩn: Dấu hiệu ăn mòn của vỏ kitin và khuẩn lạc trên bề mặt vỏ kitin do sự xâm nhập của vi khuẩn Vibrio spp.
Chẩn đoán ở giai đoạn mạn tính
Ở giai đoạn mạn tính của bệnh TSV:
- Dấu hiệu bên ngoài: Tôm không có dấu hiệu bên ngoài rõ ràng.
- Mô bệnh: Chỉ có dấu hiệu nhiễm thấy rõ trong tổ chức lympho, với các tích tụ hình cầu của tế bào, không có ống trung tâm của tổ chức hình ống lympho.
Các phương pháp chẩn đoán trên giúp xác định chính xác và kịp thời bệnh TSV, từ đó áp dụng các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả nhằm giảm thiểu thiệt hại cho ngành nuôi tôm.
Phòng bệnh
Việc phòng ngừa bệnh Taura (TSV) đòi hỏi một phương pháp tiếp cận tổng hợp, tương tự như các biện pháp phòng ngừa bệnh MBV, bệnh đốm trắng và bệnh đầu vàng. Dưới đây là một số chiến lược cụ thể để phòng ngừa bệnh TSV:
Kiểm soát chất lượng nước
- Giữ vệ sinh ao nuôi: Đảm bảo ao nuôi luôn sạch sẽ, loại bỏ các chất thải hữu cơ và tảo dư thừa.
- Quản lý nguồn nước: Sử dụng nguồn nước sạch, đã qua xử lý để loại bỏ các tác nhân gây bệnh. Thực hiện các biện pháp lọc và khử trùng nước.
Kiểm tra giống tôm
- Chọn giống khỏe mạnh: Sử dụng giống tôm từ các nguồn tin cậy, đã qua kiểm dịch và không có dấu hiệu nhiễm bệnh.
- Kiểm tra sức khỏe tôm giống: Trước khi thả nuôi, kiểm tra sức khỏe của tôm giống để phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm bệnh.
Quản lý thức ăn
- Chất lượng thức ăn: Sử dụng thức ăn chất lượng cao, đảm bảo đủ dinh dưỡng và không bị nhiễm vi khuẩn hoặc nấm mốc.
- Quản lý lượng thức ăn: Điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp với nhu cầu của tôm, tránh dư thừa gây ô nhiễm môi trường nuôi.
Biện pháp sinh học
- Sử dụng probiotics: Bổ sung các chế phẩm sinh học (probiotics) để cải thiện hệ vi sinh vật có lợi trong ao nuôi, giúp tăng cường khả năng kháng bệnh của tôm.
- Sử dụng chế phẩm sinh học: Áp dụng các sản phẩm sinh học để kiểm soát vi khuẩn và virus gây bệnh trong ao nuôi.
Giám sát và kiểm soát dịch bệnh
- Theo dõi thường xuyên: Thực hiện giám sát định kỳ các chỉ số môi trường và sức khỏe của tôm nuôi để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
- Cách ly và xử lý tôm bệnh: Khi phát hiện tôm nhiễm bệnh, nhanh chóng cách ly và xử lý để ngăn chặn sự lây lan của virus.
Biện pháp hóa học
- Khử trùng ao nuôi: Sử dụng các chất khử trùng phù hợp để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh trong ao nuôi trước khi thả tôm giống.
- Sử dụng thuốc phòng bệnh: Áp dụng các loại thuốc phòng bệnh theo hướng dẫn của chuyên gia để ngăn chặn sự bùng phát của TSV.
Quản lý tổng hợp
- Kết hợp các biện pháp: Sử dụng đồng thời nhiều biện pháp phòng bệnh để tăng hiệu quả bảo vệ tôm nuôi khỏi TSV.
- Đào tạo và nâng cao nhận thức: Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức cho người nuôi tôm về các biện pháp phòng ngừa và quản lý bệnh TSV.
Bệnh Taura (TSV) đã và đang là một thách thức lớn đối với người nuôi tôm trên khắp thế giới. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc chẩn đoán và phòng ngừa, nhưng sự lây lan nhanh chóng và tính nguy hiểm của virus này vẫn đặt ra yêu cầu cấp thiết về sự hợp tác và nỗ lực không ngừng từ cộng đồng khoa học, chính phủ và người nuôi tôm.
Việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp, kết hợp với giám sát chặt chẽ và nâng cao nhận thức, sẽ giúp kiểm soát hiệu quả dịch bệnh, bảo vệ sức khỏe của tôm nuôi và duy trì sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản.