Bệnh virus hoại tử tuyến ruột giữa (BMN) là một mối đe dọa lớn đối với ngành nuôi tôm, đặc biệt là các loài tôm thuộc chi Penaeus. Do virus Baculovirus type C gây ra, bệnh này không chỉ lan rộng nhanh chóng mà còn gây tử vong cao, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất tôm. Hiểu rõ về bệnh và các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe đàn tôm và duy trì hiệu quả nuôi trồng.
Nội dung
Tác nhân gây bệnh
Tác nhân gây bệnh virus hoại tử tuyến ruột giữa của tôm he (BMN) là một loại virus thuộc nhóm Baculovirus, cụ thể là Baculovirus type C. Đây là một loại virus có cấu trúc ADN sợi kép, thuộc họ Baculoviridae, nổi bật với khả năng tấn công các tế bào trong cơ thể tôm, gây ra hiện tượng hoại tử tuyến ruột giữa.
Virus BMN có cấu trúc phức tạp với kích thước virus tổng thể khoảng 72 x 310 nanomet (nm), trong đó nhân virus có kích thước khoảng 36 x 250 nm. Virus này đặc biệt nguy hiểm bởi khả năng hình thành các thể vùi (inclusion bodies) bên trong tế bào của vật chủ. Các thể vùi này là những cấu trúc chứa các thành phần của virus và thường được tìm thấy trong tế bào bị nhiễm, đặc biệt là trong các tế bào biểu mô của tuyến ruột giữa tôm.
Khi xâm nhập vào cơ thể tôm, virus BMN sẽ tấn công mạnh mẽ các tế bào của tuyến ruột giữa, nơi diễn ra quá trình tiêu hóa chính. Sự phát triển và nhân lên của virus trong các tế bào này dẫn đến hoại tử mô, làm suy yếu hệ tiêu hóa và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của tôm. Sự hiện diện của các thể vùi này trong tế bào nhiễm bệnh là một dấu hiệu quan trọng để chẩn đoán sự nhiễm virus BMN ở tôm.
Dấu hiệu bệnh lý bệnh virus hoại tử
Dấu hiệu lâm sàng
- Ở giai đoạn đầu, một trong những dấu hiệu dễ nhận thấy bệnh virus hoại tử tuyến ruột giữa nhất ở ấu trùng tôm bị nhiễm bệnh là tình trạng hôn mê và hoạt động chậm chạp. Các ấu trùng thường nổi lên trên mặt nước và có vẻ yếu ớt, khó khăn trong việc di chuyển.
- Gan tụy của tôm, cơ quan chịu trách nhiệm cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng, chuyển sang màu trắng đục, một dấu hiệu cho thấy cơ quan này đã bị tổn thương nghiêm trọng.
- Ngoài ra, ruột của tôm, chạy dọc theo phần bụng, cũng trở nên trắng đục, phản ánh sự hiện diện của hoại tử mô do virus gây ra.
Giai đoạn bị ảnh hưởng
Bệnh virus hoại tử tuyến ruột giữa thường biểu hiện rõ nhất ở giai đoạn postlarvae (hậu ấu trùng), khi tôm đạt chiều dài từ 6 – 9 mm. Đây là giai đoạn tôm còn rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương bởi các tác nhân gây bệnh.
Biến đổi tế bào học
- Khi kiểm tra dưới kính hiển vi, các tế bào biểu mô của gan tụy ở tôm nhiễm bệnh cho thấy những thay đổi đáng kể. Nhân tế bào trở nên trương to, một trong những dấu hiệu điển hình của sự nhiễm virus.
- Hạch nhân trong nhân tế bào bắt màu đỏ, chỉ ra rằng có sự thay đổi bất thường trong quá trình sao chép và biểu hiện gene.
- Các chất nhiễm sắc, cấu trúc quan trọng trong nhân tế bào, di chuyển ra vùng mép màng nhân, tạo nên một hình ảnh đặc trưng cho bệnh lý này.
Những dấu hiệu bệnh virus hoại tử tuyến ruột giữa không chỉ làm suy yếu khả năng tiêu hóa của tôm mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể của chúng. Việc phát hiện sớm và hiểu rõ các dấu hiệu của bệnh BMN là điều cần thiết để có biện pháp can thiệp kịp thời, tránh thiệt hại lớn cho quá trình nuôi trồng.
Phân bố và lan truyền bệnh virus hoại tử tuyến ruột giữa
Phân bố địa lý
Bệnh virus hoại tử tuyến ruột giữa (BMN) được phát hiện lần đầu tiên ở tôm he Nhật Bản (Penaeus japonicus) nuôi tại Nhật Bản và Hàn Quốc. Sau khi được ghi nhận ở các quốc gia này, bệnh nhanh chóng lan rộng và bắt đầu được quan sát thấy ở nhiều loài tôm khác nhau trên toàn thế giới.
Đặc biệt, bệnh đã được phát hiện ở tôm sú (Penaeus monodon), tôm Trung Quốc (Penaeus chinensis), tôm Plebejus (Penaeus plebejus), và tôm Metapenaeus ensis.
Tác động nghiêm trọng
Bệnh BMN là một trong những mối đe dọa lớn đối với ngành nuôi trồng tôm, đặc biệt là trong các trại sản xuất tôm giống. Tỷ lệ tử vong do bệnh này gây ra thường rất cao, đặc biệt là ở giai đoạn từ Mysis 2 đến postlarvae và tôm giống.
Có những trường hợp đã ghi nhận tỷ lệ nhiễm virus BMN ở postlarvae 9 – 10 lên đến 98%, dẫn đến tình trạng chết hàng loạt ở postlarvae 20. Điều này cho thấy khả năng lây lan và mức độ nguy hiểm của virus BMN đối với các đàn tôm non, làm giảm mạnh sản lượng tôm giống.
Sự lan truyền và nguy cơ của bệnh virus hoại tử tuyến ruột giữa
Virus BMN có khả năng lan truyền nhanh chóng qua nước và môi trường sống chung, đặc biệt là trong các hệ thống nuôi trồng có mật độ cao. Sự lây lan của virus càng trở nên nghiêm trọng hơn trong điều kiện quản lý yếu kém, môi trường nước bị ô nhiễm hoặc khi tôm bị stress do các yếu tố môi trường không thuận lợi.
Các trại sản xuất tôm giống, nơi tôm non được nuôi dưỡng trong môi trường kiểm soát chặt chẽ, thường là điểm nóng cho sự bùng phát của bệnh BMN.
Tình hình ở Việt Nam
Tại Việt Nam, mặc dù chưa có các nghiên cứu và điều tra chính thức về virus BMN, nhưng đã xuất hiện nhiều trường hợp tôm giống chết hàng loạt tại các trại ương mà không tìm ra nguyên nhân rõ ràng.
Một số dấu hiệu lâm sàng ở tôm chết trong những trường hợp này có những đặc điểm tương tự như các triệu chứng của bệnh BMN, điều này đặt ra nghi vấn về sự hiện diện tiềm ẩn của bệnh virus hoại tử tuyến ruột giữa trong môi trường nuôi trồng tôm ở Việt Nam. Trong sản xuất giống tôm he Nhật Bản, việc theo dõi và kiểm soát bệnh BMN là cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành.
Tầm quan trọng của phòng chống
Để giảm thiểu rủi ro do bệnh BMN, cần có sự quản lý chặt chẽ và áp dụng các biện pháp phòng ngừa như kiểm soát môi trường nuôi, giảm mật độ nuôi, và tăng cường sức đề kháng cho tôm bằng cách cung cấp chế độ dinh dưỡng hợp lý và giảm stress cho tôm. Việc giám sát thường xuyên và phát hiện sớm bệnh cũng là yếu tố quan trọng để ngăn chặn sự lây lan và thiệt hại do bệnh BMN gây ra.
Chẩn đoán bệnh hoại tử tuyến giữa
Dựa vào các dấu hiệu lâm sàng
Chẩn đoán ban đầu của bệnh virus hoại tử tuyến ruột giữa (BMN) thường dựa trên các dấu hiệu lâm sàng rõ rệt quan sát được ở tôm, như sự suy giảm hoạt động, tôm nổi lên tầng mặt, và sự chuyển màu trắng đục ở gan tụy và ruột. Những dấu hiệu này cung cấp cơ sở quan trọng cho việc nghi ngờ và chẩn đoán sớm bệnh, đặc biệt trong các trại sản xuất tôm giống.
Dựa vào các dấu hiệu mô bệnh học
Chẩn đoán bệnh BMN được củng cố thêm qua việc phân tích mô bệnh học. Khi tiến hành kiểm tra các mẫu mô từ tôm bị nhiễm bệnh, các tế bào biểu mô của tuyến gan tụy thường cho thấy sự hoại tử mạnh mẽ.
Đặc điểm nổi bật là nhân tế bào trương to và bắt màu đỏ đến tím nhạt khi nhuộm. Ngoài ra, các thể vùi trong tế bào, vốn không có hình dạng nhất định, cùng với việc nhiễm sắc thể di chuyển ra vùng ngoại vi của màng nhân, là những dấu hiệu đặc trưng.
Quan trọng là, trong trường hợp nhiễm BMN, không có sự hình thành thể ẩn (occlusion body), đây là điểm khác biệt so với nhiều loại virus khác trong họ Baculoviridae.
Sử dụng kỹ thuật xét nghiệm hiện đại
Kháng thể huỳnh quang (IFA)
Kỹ thuật này cho phép phát hiện sự hiện diện của virus BMN bằng cách sử dụng kháng thể huỳnh quang đặc hiệu gắn kết với các kháng nguyên của virus. Khi quan sát dưới kính hiển vi huỳnh quang, các tế bào nhiễm bệnh sẽ phát sáng, giúp xác định chính xác sự hiện diện của virus.
Kính hiển vi nền đen
Một phương pháp khác để chẩn đoán BMN là sử dụng kính hiển vi nền đen. Khi kiểm tra các mẫu tươi của gan tụy tôm, nhân tế bào gan tụy bị trương to sẽ hiện ra rõ ràng trên nền đen của kính hiển vi.
Các nhân tế bào này, dù không được nhuộm màu hoặc chỉ nhuộm nhẹ, vẫn hiện ra màu trắng sáng, với nhiều thể hình que nhỏ nằm bên trong màng nhân. Chiều dài của các thể này gần như đồng đều và chúng thường sắp xếp một cách đặc trưng bên trong màng nhân.
>>> Mời bạn xem thêm: Mô Hình Nuôi Tôm An Toàn Sinh Học Không Hóa Chất
Kính hiển vi điện tử
Phương pháp soi kính hiển vi điện tử cung cấp cái nhìn chi tiết ở mức độ siêu cấu trúc, giúp quan sát rõ hơn các thay đổi trong cấu trúc của tế bào nhiễm bệnh virus hoại tử tuyến ruột giữa ở tôm, đặc biệt là các thể vùi không hình dạng và các nhiễm sắc thể di chuyển ra mép màng nhân. Đây là một phương pháp rất hữu ích trong việc xác định và phân loại chính xác virus gây bệnh BMN.
Kết hợp các phương pháp chẩn đoán
Để đạt được độ chính xác cao nhất trong chẩn đoán bệnh BMN, cần kết hợp các phương pháp trên, từ quan sát lâm sàng, phân tích mô bệnh học đến sử dụng các kỹ thuật xét nghiệm tiên tiến như IFA, kính hiển vi nền đen và kính hiển vi điện tử.
Điều này giúp không chỉ xác định sự hiện diện của virus mà còn cung cấp thông tin chi tiết về mức độ tổn thương mà virus gây ra cho tôm, từ đó hỗ trợ cho việc đưa ra các biện pháp phòng và điều trị hiệu quả.
Phòng bệnh BMN
Việc phòng ngừa bệnh virus hoại tử tuyến ruột giữa (BMN) đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa quản lý môi trường nuôi trồng và các biện pháp sinh học. Một trong những phương pháp phòng bệnh hiệu quả là áp dụng các biện pháp đã được sử dụng để phòng ngừa bệnh MBV (Monodon Baculovirus), do hai bệnh này đều do virus Baculovirus gây ra và có nhiều điểm tương đồng về cơ chế lây lan.
Quản lý nguồn giống
- Sử dụng nguồn giống tôm sạch bệnh là yếu tố tiên quyết để phòng ngừa sự lây lan của BMN. Nên chọn tôm giống từ các trại giống uy tín, đã được kiểm tra và chứng nhận không nhiễm bệnh virus hoại tử tuyến ruột giữa
- Thực hiện kiểm tra định kỳ tôm giống bằng các phương pháp chẩn đoán như PCR hoặc xét nghiệm kháng thể huỳnh quang để đảm bảo tôm không bị nhiễm virus trước khi thả nuôi.
- Duy trì mật độ nuôi phù hợp để giảm stress cho tôm và hạn chế nguy cơ lây nhiễm bệnh. Mật độ nuôi quá cao có thể làm tăng nguy cơ lây lan virus do sự tiếp xúc gần gũi giữa các cá thể tôm.
Quản lý sức khỏe tôm
- Thường xuyên theo dõi sức khỏe tôm và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Khi phát hiện tôm có biểu hiện nghi ngờ nhiễm bệnh, cần cách ly ngay lập tức để ngăn chặn sự lây lan trong toàn bộ ao nuôi.
- Cung cấp chế độ dinh dưỡng hợp lý và cân bằng để tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho tôm. Bổ sung các loại thức ăn giàu vitamin C, E, và các khoáng chất cần thiết giúp tôm phát triển khỏe mạnh và chống lại sự tấn công của virus.
- Áp dụng các chế phẩm sinh học như men vi sinh và vi khuẩn có lợi trong ao nuôi để cạnh tranh với mầm bệnh và cải thiện hệ vi sinh trong môi trường nước, từ đó giảm nguy cơ phát triển của bệnh virus hoại tử tuyến ruột giữa
- Hạn chế tiếp xúc giữa các ao nuôi khác nhau và đảm bảo không sử dụng chung các thiết bị, phương tiện giữa các ao nuôi để tránh lây nhiễm chéo.
Vệ sinh ao nuôi và thiết bị
- Vệ sinh ao nuôi và các thiết bị thường xuyên để loại bỏ các mầm bệnh tiềm ẩn. Trước khi bắt đầu vụ nuôi mới, cần khử trùng ao nuôi và thiết bị kỹ càng để loại bỏ các mầm bệnh có thể còn sót lại từ các vụ nuôi trước.
- Duy trì chất lượng nước tốt là yếu tố quan trọng nhất để ngăn chặn sự phát triển và lây lan của virus. Thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh các chỉ số môi trường như pH, độ mặn, hàm lượng oxy hòa tan, và nhiệt độ nước để đảm bảo điều kiện sống tối ưu cho tôm.
- Giảm thiểu ô nhiễm hữu cơ và tích tụ chất thải trong hệ thống nuôi bằng cách sử dụng các biện pháp xử lý nước hiệu quả như lọc sinh học, tuần hoàn nước và sử dụng chế phẩm vi sinh để phân hủy chất hữu cơ.
Bệnh virus hoại tử tuyến ruột giữa là một thách thức lớn đối với người nuôi tôm, đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ và phòng ngừa hiệu quả. Bằng cách áp dụng các biện pháp khoa học và thực tiễn, chúng ta có thể giảm thiểu tác động của bệnh này, bảo vệ đàn tôm và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng tôm.