Tình trạng nhiễm ký sinh trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) đang ngày càng trở thành một trong những bài toán cấp bách trong ngành nuôi tôm hiện nay.
Bệnh này có tác động trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng và phát triển của tôm thẻ chân trắng, đồng thời gây thiệt hại kinh tế đáng kể cho người nuôi tôm.
Vì thế, việc áp dụng biện pháp kiểm soát để giảm thiểu sự lây nhiễm của EHP trên tôm trở nên cấp thiết, nhằm giải quyết vấn đề khó khăn này.
Nội dung
Có thể giảm tỷ lệ nhiễm EHP trên tôm không?
Một nghiên cứu mới được tiến hành bởi một nhóm các nhà khoa học đại học tại Thái Lan đã đưa ra một khả năng tiềm năng:
Việc sử dụng acid 5-aminolevulinic (5-ALA) như một phụ gia trong thức ăn tôm có thể cải thiện khả năng kháng bệnh của tôm thẻ chân trắng đối với ký sinh trùng vi bào tử Enterocytozoon hepatopenaei (EHP)
Thông qua việc tăng cường biểu hiện của các gen liên quan đến hệ thống miễn dịch. Phương pháp này hứa hẹn mang lại triển vọng trong việc nâng cao khả năng miễn dịch cho tôm thông qua sử dụng phụ gia trong thức ăn.
Có thể bạn quan tâm: Sự khác nhau của EHP và các vi bào tử trùng khác là gì
Axit 5-aminolaevulinic là gì?
Axit 5-aminolaevulinic (5-ALA) đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sản xuất ATP trong tế bào, thông qua việc thúc đẩy hình thành các hemoprotein trong hệ thống vận chuyển điện tử của tế bào.
Các nghiên cứu đã đề xuất rằng cung cấp 5-ALA cho tôm bị nhiễm Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) có thể giảm tỷ lệ tử vong do nhiễm trùng, tăng sản xuất ATP, bảo vệ cơ thể của tôm và cải thiện quá trình lột xác, giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ chết do mầm bệnh gây ra.
Để đánh giá hiệu quả của 5-Aminolevulinic acid (5-ALA) đối với tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei), các nhà khoa học đã thực hiện thí nghiệm bằng cách lấy mẫu ngẫu nhiên từ ao nuôi tôm thương phẩm mà có dấu hiệu nhiễm vi bào tử trùng gan tụy.
Các tôm được nuôi trong môi trường nước biển 30 ppt, và được chia thành bốn nhóm, mỗi nhóm được tiêm một liều khác nhau của 5-ALA: 0 (nhóm đối chứng), 15, 30 và 60 ppm.
Kết quả sau 21 ngày thí nghiệm đã chỉ ra rằng nhóm tôm được bổ sung 5-ALA ở mức 60 ppm có tỷ lệ sống cao hơn đáng kể ( p <0,05) so với các nhóm còn lại, và cũng có sự gia tăng đáng kể về sinh khối gấp 1,6 lần so với nhóm đối chứng.
Nghiên cứu về mô học gan tụy của nhóm tôm được bổ sung 5-ALA với liều 60 ppm cho thấy sự cải thiện, tỷ lệ phần trăm ống gan tụy bị thoái hóa thấp hơn so với nhóm đối chứng, đồng thời diện tích không bào của tế bào B cũng lớn hơn.
Mức nhiễm EHP trong gan tụy được đo bằng phương pháp PCR định lượng cho thấy sự tăng theo liều lượng 5-ALA bổ sung. Mô học của gan tụy cũng chỉ ra sự hiện diện của EHP. Đặc biệt, mức ATP trong gan tụy của nhóm tiêm 30 và 60 ppm 5-ALA cao hơn đáng kể (p<0.01) so với nhóm đối chứng.
Bổ sung 5-ALA với nồng độ 60 ppm/kg thức ăn đã giúp giảm tỷ lệ tử vong và tăng sản lượng tôm thẻ chân trắng. Việc này cũng giúp giảm tác động của EHP đến mô bệnh học, tăng sản xuất ATP, và tăng tải lượng EHP trong gan tụy.
Kết quả nghiên cứu cho thấy 5-Aminolevulinic acid có tiềm năng đáng kể trong việc tăng cường kháng bệnh vi bào tử trùng trên tôm thẻ chân trắng. Nguyên liệu này rất dễ tìm thấy và có thể được sản xuất từ bã mía, phân chuồng, và phế thải của các nhà máy bia, vì vậy, nó là một nguồn tiềm năng dễ dàng tiếp cận và có khả năng ứng dụng rộng.
Song song với việc bổ sung 5-Aminolevulinic acid vào thức ăn để giảm tác động của EHP và cải thiện tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm, cần quan tâm đến việc kiểm soát chất lượng nước đầu vào.
Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các phương pháp xử lý hóa học như canxi hypochlorite, formalin, và thuốc tím (KMnO4), nhằm bất hoạt bào tử vi bào tử trùng trong nước.
Tham khảo nguồn: tepbac
Những câu hỏi thường gặp
Trả lời: EHP là vi khuẩn Enterocytozoon hepatopenaei, gây bệnh viêm gan trên tôm thẻ. Vi khuẩn này tấn công cơ quan gan của tôm, gây ra sự suy giảm sức kháng và tăng nguy cơ nhiễm bệnh cho tôm.
Trả lời: Kiểm soát chất lượng nước bao gồm duy trì nhiệt độ ổn định, pH, oxy hóa-sự khử, và mật độ muối. Điều này giúp tạo ra môi trường không thích hợp cho sự phát triển của EHP.
Trả lời: Biện pháp phòng ngừa bao gồm kiểm tra định kỳ sức kháng của tôm, sử dụng hệ thống lọc hiệu quả để loại bỏ vi khuẩn gây bệnh, và ứng dụng các sản phẩm sinh học và vi sinh vật có lợi để cải thiện sức kháng tự nhiên của tôm.
Trả lời: Stress có thể làm suy giảm sức kháng tự nhiên của tôm và làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh. Duy trì điều kiện môi trường ổn định và tránh tình trạng stress có thể giúp tôm chống lại EHP tốt hơn.