Bệnh virus đốm trắng (White Spot Syndrome Virus – WSSV) là một trong những bệnh nguy hiểm nhất đối với các loài giáp xác, đặc biệt là tôm. Nguyên nhân chính gây ra bệnh này là do virus đốm trắng, một loại virus có khả năng lây nhiễm cao và gây tử vong nhanh chóng cho các loài giáp xác nhiễm bệnh. Dưới đây là chi tiết về nguyên nhân gây bệnh và đặc điểm của virus đốm trắng.
Nội dung
Tác nhân gây bệnh
Các chủng virus trước năm 2002
Trước năm 2002, có nhiều chủng Baculovirus được xác định là nguyên nhân gây bệnh virus đốm trắng ở tôm, còn gọi là virus Trung Quốc. Dưới đây là chi tiết về các chủng virus này:
Phân Loại Virus Mới Sau Năm 2002
Tại Hội nghị Virus học Quốc tế lần thứ 12 (Paris, 2002), các nhà khoa học đã tái phân loại virus gây hội chứng đốm trắng thành một giống mới là Whispovirus, thuộc họ mới là Nimaviridae. Các tác giả chính bao gồm Just M. Vlak, Jean-Robert Bonami, Tim W. Flegel, Guang-Hsiung Kou, Donald V. Lightner, Chu-Fang Lo, Philip C. Loh, và Peter J. Walker.
Đặc Điểm Virus Whispovirus
- Hình dạng và Kích thước: Virus có dạng hình trứng, kích thước khoảng 120 x 275 nm, và có một đuôi phụ ở một đầu với kích thước khoảng 70 x 300 nm.
- Cấu Trúc Protein: Virus có ít nhất 5 lớp protein, với trọng lượng phân tử từ 15-28 kilodalton. Vỏ bao của virus chứa hai lớp protein chính là VP28 và VP19, trong khi nucleocapsid chứa ba lớp protein là VP26, VP24, và VP15.
- Cấu Trúc Di Truyền: Virus có cấu trúc ADN sợi kép (dsADN) và không có thể ẩn (occlusion body).
- Điều Kiện Phát Triển Bệnh: Bệnh thường dễ xuất hiện khi điều kiện môi trường nuôi tôm không tốt, như chất lượng nước kém, ô nhiễm, hoặc quản lý ao nuôi không hợp lý.
Dấu hiệu bệnh lý
Bệnh virus đốm trắng (WSSV) gây ra những dấu hiệu bệnh lý đặc trưng và nghiêm trọng trên tôm và các loài giáp xác khác. Dưới đây là mô tả chi tiết về các dấu hiệu nhận biết bệnh lý này:
Dấu Hiệu Đặc Trưng
Đốm Trắng Dưới Vỏ: Dấu hiệu đặc trưng và dễ nhận biết nhất của bệnh virus đốm trắng là sự xuất hiện của các đốm trắng dưới vỏ của tôm. Những đốm trắng này có đường kính từ 0,5-2,0 mm. Các đốm trắng thường xuất hiện nhiều ở phần giáp đầu ngực và vỏ thân tôm.
Liên Quan Đến Bệnh Đỏ Thân
Đỏ Thân: Ngoài các đốm trắng, bệnh đốm trắng thường liên quan đến sự xuất hiện của hiện tượng đỏ thân ở tôm. Thân tôm chuyển sang màu đỏ hoặc hồng, đặc biệt là ở phần bụng và đuôi.
Dấu Hiệu Khác
- Tôm Nổi Lên Mặt Nước và Dạt Vào Bờ: Khi bị nhiễm bệnh, tôm thường có xu hướng bơi lội bất thường và nổi lên mặt nước, sau đó dạt vào bờ. Đây là dấu hiệu ban đầu dễ nhận thấy khi tôm bắt đầu bị bệnh.
- Bỏ Ăn và Hoạt Động Kém: Tôm bị nhiễm virus WSSV thường bỏ ăn hoặc ăn rất ít, đồng thời giảm hoạt động, trở nên lờ đờ và yếu ớt.
- Tổn Thương Các Phần Phụ: Các phần phụ của tôm như chân, râu có thể bị tổn thương. Nắp mang thường phồng lên, làm cho việc hô hấp của tôm trở nên khó khăn.
- Vỏ Có Nhiều Sinh Vật Bám: Vỏ tôm thường có nhiều sinh vật bám như tảo, vi khuẩn, và các loài ký sinh khác. Điều này có thể là do tôm yếu đi và không thể tự làm sạch cơ thể.
Tỷ Lệ Tử Vong bệnh virus đốm trắng Cao
- Tỷ Lệ Tôm Phát Bệnh Cao: Khi xuất hiện các dấu hiệu sức khỏe yếu và các đốm trắng trên cơ thể tôm, tỉ lệ tôm phát bệnh trong ao nuôi thường rất cao, có thể đạt đến 100% trong vòng 3-10 ngày.
- Tỷ Lệ Chết Cao: Tôm bị nhiễm bệnh thường chết hầu hết trong ao nuôi trong thời gian ngắn. Điều này dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế cho người nuôi tôm.
Hội chứng virus đốm trắng (WSSV) là một bệnh lý nghiêm trọng đối với các loài giáp xác, đặc biệt là tôm. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bệnh lý như đốm trắng dưới vỏ, đỏ thân, tôm nổi lên mặt nước, bỏ ăn, và vỏ bị tổn thương là rất quan trọng để có thể triển khai các biện pháp kiểm soát và phòng ngừa kịp thời. Điều này giúp giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ sức khỏe của đàn tôm trong ao nuôi.
Phân bố và lan truyền bệnh
Phân Bố Địa Lý
Bệnh virus đốm trắng lần đầu tiên được phát hiện ở Trung Quốc vào năm 1989 trong các đầm nuôi tôm sú, gây tỷ lệ chết rất cao. Từ đó, bệnh đã lan rộng ra nhiều quốc gia khác:
- Thái Lan: Báo cáo bệnh đỏ thân ở tôm sú tại các trại tôm ở vùng Samut Sakhorn.
- Nhật Bản: Xuất hiện bệnh đốm trắng sau khi nhập tôm từ Trung Quốc về nuôi.
- Các nước khác: Ấn Độ, Trung Quốc, Indonesia, Nhật Bản, và Thái Lan đã có các báo cáo về nguyên nhân gây bệnh đốm trắng.
- Việt Nam: Bệnh xuất hiện trong các khu vực nuôi tôm ven biển, gây thiệt hại lớn cho nghề nuôi tôm.
Bệnh thường xuất hiện trong các khu vực nuôi thâm canh và quảng canh, và có thể ảnh hưởng đến tôm giống và tôm trưởng thành.
Cơ Chế Lan Truyền Bệnh
Lan Truyền Ngang
- Từ Các Giáp Xác Khác: Virus lây từ các giáp xác khác như tôm, cua, và chân chèo bị nhiễm bệnh từ môi trường bên ngoài ao hoặc ngay trong ao nuôi tôm. Khi tôm bị bệnh virus đốm trắng chúng trở nên yếu hoặc chết, và các con tôm khỏe ăn chúng, dẫn đến bệnh lây lan nhanh chóng.
- Từ Chim Nước: Một số loài chim nước có thể ăn tôm bị bệnh từ ao khác và mang theo các mẩu thừa chứa virus đến ao nuôi.
Lan Truyền Dọc
- Không Lây Truyền Qua Đường Thẳng Đứng: Bệnh đốm trắng không có khả năng lây truyền qua đường thẳng đứng vì các noãn bào (trứng) nhiễm virus không thể chín (thành thục).
- Lây Truyền Qua Buồng Trứng: Trong quá trình đẻ trứng, tôm mẹ có thể thải ra các virus từ trong buồng trứng, dẫn đến ấu trùng tôm nhiễm virus ngay từ giai đoạn sớm.
Động Vật Chủ Nhiễm
Bệnh virus đốm trắng không chỉ ảnh hưởng đến tôm mà còn xuất hiện ở nhiều động vật giáp xác tự nhiên khác như:
- Tôm he
- Tôm nước ngọt
- Cua
- Tôm hùm
- Chân chèo
- Ấu trùng côn trùng
Điều này làm cho bệnh lây lan rất nhanh chóng trong các đầm nuôi tôm.
Ảnh Hưởng của Môi Trường
- Điều Kiện Môi Trường Xấu: Bệnh dễ xuất hiện khi điều kiện môi trường nuôi tôm xấu, như chất lượng nước kém và ô nhiễm.
- Biến Đổi Thời Tiết: Bệnh thường xuất hiện vào mùa xuân và đầu hè khi thời tiết biến đổi nhiều, đặc biệt khi biên độ nhiệt độ trong ngày biến thiên quá lớn (> 5°C), gây sốc cho tôm.
Bệnh virus đốm trắng là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm. Hiểu rõ về phân bố và cơ chế lan truyền bệnh là rất quan trọng để triển khai các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả, giúp giảm thiểu thiệt hại kinh tế và bảo vệ sức khỏe của đàn tôm.
Chẩn đoán bệnh
Chẩn đoán bệnh đốm trắng ở tôm bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ quan sát lâm sàng đến các kỹ thuật phân tích phức tạp. Dưới đây là chi tiết về các phương pháp chẩn đoán bệnh:
Dựa Trên Dấu Hiệu Bệnh Đặc Trưng
- Quan Sát Đốm Trắng Dưới Vỏ: Dấu hiệu đặc trưng dễ nhận biết nhất của bệnh là sự xuất hiện của các đốm trắng dưới vỏ của tôm. Các đốm trắng này có đường kính từ 0,5-2,0 mm.
- Tôm Đỏ Thân: Bên cạnh các đốm trắng, tôm bị bệnh virus đốm trắng có thể xuất hiện hiện tượng đỏ thân.
Chẩn Đoán Bằng Phương Pháp Mô Bệnh Học
Quan Sát Mô Học: Phương pháp này dựa vào quan sát các mẫu mô dưới kính hiển vi. Các mẫu mô bao gồm:
- Tế bào biểu bì dưới vỏ
- Tế bào biểu bì tuyến Anten
- Tế bào cơ quan bạch huyết (Lymphoid)
- Tế bào cơ quan tạo máu (hematopoietic)
- Tổ chức liên kết của vỏ
Nhuộm Hematoxylin và Eosin: Khi nhuộm các mẫu mô bằng Hematoxylin và Eosin, các nhân tế bào sẽ xuất hiện một thể vùi (Inclusion body) lớn, bắt màu đỏ đồng đều. Đây là dấu hiệu điển hình của sự nhiễm bệnh virus đốm trắng
>>> Mời bạn xem thêm: Bệnh MBV Ở Tôm Sú – Monodon Baculovirus
Chẩn Đoán Bằng Phương Pháp PCR và Enzyme Miễn Dịch
Phương Pháp PCR (Polymerase Chain Reaction): PCR là một kỹ thuật sinh học phân tử rất nhạy và đặc hiệu để phát hiện DNA của virus WSSV. Kỹ thuật này bao gồm:
- Chiết xuất DNA từ mẫu tôm.
- Khuếch đại DNA đích bằng enzyme polymerase.
- Phân tích sản phẩm khuếch đại để xác định sự hiện diện của virus.
Enzyme Miễn Dịch: Phương pháp này bao gồm các kỹ thuật sử dụng kháng thể để phát hiện protein đặc hiệu của virus WSSV. Các kỹ thuật chính bao gồm:
- ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay): Sử dụng kháng thể đặc hiệu gắn với enzyme để phát hiện kháng nguyên của virus.
- Western Blot: Sử dụng kháng thể để phát hiện protein virus sau khi tách biệt chúng trên gel điện di.
Chẩn đoán bệnh hội chứng virus đốm trắng (WSSV) là một quá trình phức tạp, bao gồm việc kết hợp quan sát lâm sàng với các phương pháp phân tích mô học và kỹ thuật sinh học phân tử. Sự chính xác và độ nhạy của các phương pháp như PCR và enzyme miễn dịch giúp xác định sự hiện diện của virus WSSV một cách đáng tin cậy, từ đó hỗ trợ trong việc quản lý và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.
Phòng bệnh
Phòng bệnh đốm trắng ở tôm là một quá trình quan trọng nhằm giảm thiểu rủi ro và thiệt hại cho nghề nuôi tôm. Dưới đây là các biện pháp phòng bệnh hiệu quả:
Về giống tôm
Chọn Tôm Bố Mẹ Chất Lượng Tốt: Chọn tôm bố mẹ có chất lượng tốt, kích thước chiều dài từ 26-30 cm, được đánh bắt ở độ sâu từ 60-120 m. Đảm bảo rằng tôm bố mẹ không bị nhiễm bệnh virus đốm trắng bằng cách kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đưa vào quá trình sinh sản.
Vận Chuyển Đúng Cách: Tránh vận chuyển tôm giống với mật độ cao để giảm căng thẳng và nguy cơ lây nhiễm bệnh.
Về thức ăn
Quản Lý Thức Ăn: Sử dụng thức ăn không bị hư thối và luôn đảm bảo rằng thức ăn được nấu chín bằng nhiệt để diệt khuẩn và virus có thể có trong thức ăn.
Bổ Sung Vitamin C: Hàng tháng, cho tôm ăn Vitamin C từ 1-2 đợt với liều lượng 2-3 g/1 kg thức ăn cơ bản. Mỗi đợt kéo dài một tuần liên tục để tăng cường sức đề kháng cho tôm.
Về ao nuôi
Quản Lý Nguồn Nước: Nguồn nước cấp cho ao nuôi tôm cần được lắng lọc kỹ và khử trùng để loại bỏ mầm bệnh trước khi đưa vào ao.
Quản Lý Ao Nuôi: Liên tục kiểm tra và vớt tôm chết ra khỏi ao ngay lập tức để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
Ngăn Chặn Giáp Xác Khác: Ngăn chặn các loài giáp xác khác vào ao nuôi để tránh chúng mang theo virus WSSV.
Xử Lý Ao Nuôi Bị Nhiễm Bệnh: Khi ao nuôi bị nhiễm bệnh, nước ao phải được xử lý bằng VICATO với nồng độ cao (10-20 g/m³) để diệt virus. Nước xử lý không được xả ra ngoài môi trường để tránh lây lan bệnh.
Thu Hoạch Ngay: Khi phát hiện tôm trong ao bị bệnh, tốt nhất là thu hoạch ngay lập tức để giảm thiểu thiệt hại và ngăn chặn sự lây lan của virus.
Phòng bệnh virus đốm trắng đòi hỏi sự kết hợp của nhiều biện pháp quản lý từ việc chọn giống, quản lý thức ăn, kiểm soát nguồn nước, đến quản lý ao nuôi. Thực hiện các biện pháp này một cách cẩn thận và đều đặn sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ bùng phát bệnh, bảo vệ sức khỏe của đàn tôm và đảm bảo hiệu quả kinh tế cho người nuôi.